Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum tính bằng Albanian Lek (ALL) là L224.88. Với 105,324,000.00 QTUM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Qtum trong ALL ở mức L2,197,493,015,112.48. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Qtum tính bằng ALL đã tăng theo L0.4638, mức tăng +0.33%. Trong lịch sử,Qtum tính bằng ALL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L9,297.97. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Qtum tính bằng ALL được ghi nhận là L72.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi QTUM sang ALL
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
QTUM/USDT Spot | $ 2.42 | +0.33% | |
QTUM/BTC Spot | $ 0.0000385 | +1.31% | |
QTUM/ETH Spot | $ 0.00095 | -2.96% | |
QTUM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.42 | +1.38% |
Bảng chuyển đổi Qtum sang Albanian Lek
Bảng chuyển đổi QTUM sang ALL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QTUM | 224.88ALL |
2QTUM | 449.77ALL |
3QTUM | 674.66ALL |
4QTUM | 899.55ALL |
5QTUM | 1,124.44ALL |
6QTUM | 1,349.32ALL |
7QTUM | 1,574.21ALL |
8QTUM | 1,799.10ALL |
9QTUM | 2,023.99ALL |
10QTUM | 2,248.88ALL |
100QTUM | 22,488.80ALL |
500QTUM | 112,444.02ALL |
1000QTUM | 224,888.05ALL |
5000QTUM | 1,124,440.27ALL |
10000QTUM | 2,248,880.54ALL |
Bảng chuyển đổi ALL sang QTUM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ALL | 0.004446QTUM |
2ALL | 0.008893QTUM |
3ALL | 0.01333QTUM |
4ALL | 0.01778QTUM |
5ALL | 0.02223QTUM |
6ALL | 0.02667QTUM |
7ALL | 0.03112QTUM |
8ALL | 0.03557QTUM |
9ALL | 0.04001QTUM |
10ALL | 0.04446QTUM |
100000ALL | 444.66QTUM |
500000ALL | 2,223.32QTUM |
1000000ALL | 4,446.65QTUM |
5000000ALL | 22,233.28QTUM |
10000000ALL | 44,466.56QTUM |
Chuyển đổi Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang JEP | £1.90 JEP |
QTUM chuyển đổi sang KGS | с212.61 KGS |
QTUM chuyển đổi sang KMF | CF1095.56 KMF |
QTUM chuyển đổi sang KYD | $2.02 KYD |
QTUM chuyển đổi sang LAK | ₭52565.30 LAK |
QTUM chuyển đổi sang LRD | $469.74 LRD |
QTUM chuyển đổi sang LSL | L44.94 LSL |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
QTUM chuyển đổi sang LYD | ل.د11.76 LYD |
QTUM chuyển đổi sang MDL | L42.93 MDL |
QTUM chuyển đổi sang MGA | Ar10781.47 MGA |
QTUM chuyển đổi sang MKD | ден137.54 MKD |
QTUM chuyển đổi sang MOP | MOP$19.52 MOP |
QTUM chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ALL
- ETH chuyển đổi sang ALL
- USDT chuyển đổi sang ALL
- BNB chuyển đổi sang ALL
- SOL chuyển đổi sang ALL
- USDC chuyển đổi sang ALL
- XRP chuyển đổi sang ALL
- STETH chuyển đổi sang ALL
- SMART chuyển đổi sang ALL
- DOGE chuyển đổi sang ALL
- TON chuyển đổi sang ALL
- TRX chuyển đổi sang ALL
- ADA chuyển đổi sang ALL
- AVAX chuyển đổi sang ALL
- WBTC chuyển đổi sang ALL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.6386 |
USDT | 5.38 |
BTC | 0.0000858 |
ETH | 0.00212 |
FIDA | 16.28 |
SOL | 0.03667 |
PEPE | 667,246.26 |
CAT | 135,779.20 |
CATI | 6.51 |
POPCAT | 6.04 |
TAO | 0.01322 |
ZBU | 1.13 |
FTN | 2.36 |
SUI | 3.60 |
UXLINK | 8.20 |
MEW | 1,023.03 |
Cách đổi từ Qtum sang Albanian Lek
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Albanian Lek
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Albanian Lek hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Albanian Lek hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.