Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polymesh tính bằng Zambian Kwacha (ZMW) là ZK6.40. Với 1,089,728,621.41 POLYX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Polymesh trong ZMW ở mức ZK181,302,067,432.21. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Polymesh tính bằng ZMW đã tăng theo ZK0.03639, mức tăng +0.82%. Trong lịch sử,Polymesh tính bằng ZMW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ZK24.69. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Polymesh tính bằng ZMW được ghi nhận là ZK2.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi POLYX sang ZMW
Giao dịch Polymesh
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
POLYX/USDT Spot | $ 0.2462 | +1.27% | |
POLYX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2457 | +0.86% |
Bảng chuyển đổi Polymesh sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi POLYX sang ZMW
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1POLYX | 6.40ZMW |
2POLYX | 12.80ZMW |
3POLYX | 19.20ZMW |
4POLYX | 25.60ZMW |
5POLYX | 32.00ZMW |
6POLYX | 38.40ZMW |
7POLYX | 44.80ZMW |
8POLYX | 51.20ZMW |
9POLYX | 57.60ZMW |
10POLYX | 64.00ZMW |
100POLYX | 640.00ZMW |
500POLYX | 3,200.04ZMW |
1000POLYX | 6,400.09ZMW |
5000POLYX | 32,000.46ZMW |
10000POLYX | 64,000.92ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang POLYX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZMW | 0.1562POLYX |
2ZMW | 0.3124POLYX |
3ZMW | 0.4687POLYX |
4ZMW | 0.6249POLYX |
5ZMW | 0.7812POLYX |
6ZMW | 0.9374POLYX |
7ZMW | 1.09POLYX |
8ZMW | 1.24POLYX |
9ZMW | 1.40POLYX |
10ZMW | 1.56POLYX |
1000ZMW | 156.24POLYX |
5000ZMW | 781.23POLYX |
10000ZMW | 1,562.47POLYX |
50000ZMW | 7,812.38POLYX |
100000ZMW | 15,624.77POLYX |
Chuyển đổi Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
POLYX chuyển đổi sang NAD | $4.56 NAD |
POLYX chuyển đổi sang AZN | ₼0.42 AZN |
POLYX chuyển đổi sang TZS | Sh638.83 TZS |
POLYX chuyển đổi sang UZS | so'm3114.95 UZS |
POLYX chuyển đổi sang XOF | FCFA148.06 XOF |
POLYX chuyển đổi sang ARS | $212.47 ARS |
POLYX chuyển đổi sang DZD | دج33.06 DZD |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
POLYX chuyển đổi sang MUR | ₨11.35 MUR |
POLYX chuyển đổi sang OMR | ﷼0.09 OMR |
POLYX chuyển đổi sang PEN | S/0.92 PEN |
POLYX chuyển đổi sang RSD | дин. or din.26.54 RSD |
POLYX chuyển đổi sang JMD | $38.18 JMD |
POLYX chuyển đổi sang TTD | TT$1.65 TTD |
POLYX chuyển đổi sang ISK | kr33.84 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ZMW
- ETH chuyển đổi sang ZMW
- USDT chuyển đổi sang ZMW
- BNB chuyển đổi sang ZMW
- SOL chuyển đổi sang ZMW
- USDC chuyển đổi sang ZMW
- XRP chuyển đổi sang ZMW
- STETH chuyển đổi sang ZMW
- SMART chuyển đổi sang ZMW
- DOGE chuyển đổi sang ZMW
- TON chuyển đổi sang ZMW
- TRX chuyển đổi sang ZMW
- ADA chuyển đổi sang ZMW
- AVAX chuyển đổi sang ZMW
- WBTC chuyển đổi sang ZMW
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.27 |
USDT | 19.23 |
BTC | 0.000306 |
ETH | 0.007561 |
FIDA | 57.31 |
SOL | 0.1305 |
PEPE | 2,380,457.69 |
CAT | 496,722.74 |
POPCAT | 21.61 |
CATI | 19.20 |
FTN | 8.43 |
TAO | 0.0475 |
ZBU | 4.04 |
USBT | 20.78 |
BABYDOGE | 9,632,943,461.36 |
TURBO | 3,261.73 |
Cách đổi từ Polymesh sang Zambian Kwacha
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.