logo Polymesh

Chuyển đổi Polymesh (POLYX) sang Nigerian Naira (NGN)

POLYX/NGN: 1 POLYX ≈ ₦369.15 NGN

logo Polymesh
POLYX
logo NGN
NGN

Lần cập nhật mới nhất:

Polymesh Thị trường hôm nay

Polymesh đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Polymesh tính bằng Nigerian Naira (NGN) là ₦369.15. Với 1,089,419,529.84 POLYX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Polymesh trong NGN ở mức ₦592,186,181,184,220.09. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Polymesh tính bằng NGN đã tăng theo ₦23.70, mức tăng +6.72%. Trong lịch sử,Polymesh tính bằng NGN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₦1,398.87. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Polymesh tính bằng NGN được ghi nhận là ₦144.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi POLYX sang NGN

₦369.15+6.81%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Polymesh

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo PolymeshPOLYX/USDT
Spot
$ 0.2507
+6.81%
logo PolymeshPOLYX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.2501
+6.43%

Bảng chuyển đổi Polymesh sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi POLYX sang NGN

logo PolymeshSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1POLYX
369.15NGN
2POLYX
738.30NGN
3POLYX
1,107.46NGN
4POLYX
1,476.61NGN
5POLYX
1,845.77NGN
6POLYX
2,214.92NGN
7POLYX
2,584.08NGN
8POLYX
2,953.23NGN
9POLYX
3,322.39NGN
10POLYX
3,691.54NGN
100POLYX
36,915.49NGN
500POLYX
184,577.48NGN
1000POLYX
369,154.97NGN
5000POLYX
1,845,774.86NGN
10000POLYX
3,691,549.72NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang POLYX

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Polymesh
1NGN
0.002708POLYX
2NGN
0.005417POLYX
3NGN
0.008126POLYX
4NGN
0.01083POLYX
5NGN
0.01354POLYX
6NGN
0.01625POLYX
7NGN
0.01896POLYX
8NGN
0.02167POLYX
9NGN
0.02438POLYX
10NGN
0.02708POLYX
100000NGN
270.88POLYX
500000NGN
1,354.44POLYX
1000000NGN
2,708.88POLYX
5000000NGN
13,544.44POLYX
10000000NGN
27,088.89POLYX

Chuyển đổi Polymesh phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NGN
NGN
logo GTGT
0.03999
logo USDTUSDT
0.3395
logo BTCBTC
0.000005348
logo ETHETH
0.0001328
logo FIDAFIDA
1.02
logo PEPEPEPE
41,470.35
logo SOLSOL
0.002248
logo CATCAT
8,822.24
logo POPCATPOPCAT
0.3621
logo USBTUSBT
0.3156
logo FTNFTN
0.1488
logo TURBOTURBO
58.07
logo BABYDOGEBABYDOGE
159,424,991.18
logo TAOTAO
0.0008035
logo REEFREEF
77.21
logo MEWMEW
61.65

Cách đổi từ Polymesh sang Nigerian Naira

01

Nhập số lượng POLYX của bạn

Nhập số lượng POLYX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.

Video cách mua Polymesh

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Polymesh sang Nigerian Naira(NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Polymesh sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tìm hiểu thêm về Polymesh (POLYX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.