Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polymesh tính bằng Lebanese Pound (LBP) là ل.ل23,225.25. Với 1,089,728,621.41 POLYX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Polymesh trong LBP ở mức ل.ل2,265,175,159,981,092,485.34. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Polymesh tính bằng LBP đã tăng theo ل.ل1,458.85, mức tăng +7.13%. Trong lịch sử,Polymesh tính bằng LBP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ل.ل85,025.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Polymesh tính bằng LBP được ghi nhận là ل.ل8,788.90.
Biểu đồ giá chuyển đổi POLYX sang LBP
Giao dịch Polymesh
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
POLYX/USDT Spot | $ 0.2582 | +7.44% | |
POLYX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2593 | +8.18% |
Bảng chuyển đổi Polymesh sang Lebanese Pound
Bảng chuyển đổi POLYX sang LBP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1POLYX | 23,225.25LBP |
2POLYX | 46,450.50LBP |
3POLYX | 69,675.75LBP |
4POLYX | 92,901.00LBP |
5POLYX | 116,126.25LBP |
6POLYX | 139,351.50LBP |
7POLYX | 162,576.75LBP |
8POLYX | 185,802.00LBP |
9POLYX | 209,027.25LBP |
10POLYX | 232,252.50LBP |
100POLYX | 2,322,525.00LBP |
500POLYX | 11,612,625.00LBP |
1000POLYX | 23,225,250.00LBP |
5000POLYX | 116,126,250.00LBP |
10000POLYX | 232,252,500.00LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang POLYX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LBP | 0.00004305POLYX |
2LBP | 0.00008611POLYX |
3LBP | 0.0001291POLYX |
4LBP | 0.0001722POLYX |
5LBP | 0.0002152POLYX |
6LBP | 0.0002583POLYX |
7LBP | 0.0003013POLYX |
8LBP | 0.0003444POLYX |
9LBP | 0.0003875POLYX |
10LBP | 0.0004305POLYX |
10000000LBP | 430.56POLYX |
50000000LBP | 2,152.82POLYX |
100000000LBP | 4,305.65POLYX |
500000000LBP | 21,528.29POLYX |
1000000000LBP | 43,056.58POLYX |
Chuyển đổi Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
POLYX chuyển đổi sang JOD | د.ا0.18 JOD |
POLYX chuyển đổi sang KZT | ₸111.99 KZT |
POLYX chuyển đổi sang BND | $0.34 BND |
POLYX chuyển đổi sang LBP | ل.ل22410.80 LBP |
POLYX chuyển đổi sang AMD | ֏97.08 AMD |
POLYX chuyển đổi sang RWF | RF328.49 RWF |
POLYX chuyển đổi sang PGK | K0.96 PGK |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
POLYX chuyển đổi sang QAR | ﷼0.91 QAR |
POLYX chuyển đổi sang BWP | P3.43 BWP |
POLYX chuyển đổi sang BYN | Br0.82 BYN |
POLYX chuyển đổi sang DOP | $14.80 DOP |
POLYX chuyển đổi sang MNT | ₮858.40 MNT |
POLYX chuyển đổi sang MZN | MT16.00 MZN |
POLYX chuyển đổi sang ZMW | ZK6.51 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LBP
- ETH chuyển đổi sang LBP
- USDT chuyển đổi sang LBP
- BNB chuyển đổi sang LBP
- SOL chuyển đổi sang LBP
- USDC chuyển đổi sang LBP
- XRP chuyển đổi sang LBP
- STETH chuyển đổi sang LBP
- SMART chuyển đổi sang LBP
- DOGE chuyển đổi sang LBP
- TON chuyển đổi sang LBP
- TRX chuyển đổi sang LBP
- ADA chuyển đổi sang LBP
- AVAX chuyển đổi sang LBP
- WBTC chuyển đổi sang LBP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.0006591 |
USDT | 0.005586 |
BTC | 0.0000000885 |
ETH | 0.000002176 |
FIDA | 0.01695 |
SOL | 0.00003806 |
CATI | 0.006143 |
CAT | 127.09 |
PEPE | 676.75 |
POPCAT | 0.006279 |
TAO | 0.00001376 |
ZBU | 0.001178 |
FTN | 0.002446 |
UXLINK | 0.00888 |
SUI | 0.003749 |
ORDI | 0.0001638 |
Cách đổi từ Polymesh sang Lebanese Pound
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Lebanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại bằng Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.