Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polymesh tính bằng Djiboutian Franc (DJF) là Fdj43.91. Với 1,089,728,621.41 POLYX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Polymesh trong DJF ở mức Fdj8,504,888,015,489.72. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Polymesh tính bằng DJF đã tăng theo Fdj1.03, mức tăng +2.53%. Trong lịch sử,Polymesh tính bằng DJF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Fdj168.83. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Polymesh tính bằng DJF được ghi nhận là Fdj17.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi POLYX sang DJF
Giao dịch Polymesh
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
POLYX/USDT Spot | $ 0.2471 | +2.19% | |
POLYX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2453 | +1.74% |
Bảng chuyển đổi Polymesh sang Djiboutian Franc
Bảng chuyển đổi POLYX sang DJF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1POLYX | 43.91DJF |
2POLYX | 87.82DJF |
3POLYX | 131.74DJF |
4POLYX | 175.65DJF |
5POLYX | 219.57DJF |
6POLYX | 263.48DJF |
7POLYX | 307.40DJF |
8POLYX | 351.31DJF |
9POLYX | 395.23DJF |
10POLYX | 439.14DJF |
100POLYX | 4,391.48DJF |
500POLYX | 21,957.42DJF |
1000POLYX | 43,914.85DJF |
5000POLYX | 219,574.29DJF |
10000POLYX | 439,148.59DJF |
Bảng chuyển đổi DJF sang POLYX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DJF | 0.02277POLYX |
2DJF | 0.04554POLYX |
3DJF | 0.06831POLYX |
4DJF | 0.09108POLYX |
5DJF | 0.1138POLYX |
6DJF | 0.1366POLYX |
7DJF | 0.1593POLYX |
8DJF | 0.1821POLYX |
9DJF | 0.2049POLYX |
10DJF | 0.2277POLYX |
10000DJF | 227.71POLYX |
50000DJF | 1,138.56POLYX |
100000DJF | 2,277.13POLYX |
500000DJF | 11,385.66POLYX |
1000000DJF | 22,771.33POLYX |
Chuyển đổi Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
POLYX chuyển đổi sang KRW | ₩339.44 KRW |
POLYX chuyển đổi sang UAH | ₴10.00 UAH |
POLYX chuyển đổi sang TWD | NT$7.99 TWD |
POLYX chuyển đổi sang PKR | ₨68.81 PKR |
POLYX chuyển đổi sang PHP | ₱14.51 PHP |
POLYX chuyển đổi sang AUD | $0.37 AUD |
POLYX chuyển đổi sang CZK | Kč5.61 CZK |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
POLYX chuyển đổi sang MYR | RM1.16 MYR |
POLYX chuyển đổi sang PLN | zł0.97 PLN |
POLYX chuyển đổi sang SEK | kr2.58 SEK |
POLYX chuyển đổi sang ZAR | R4.58 ZAR |
POLYX chuyển đổi sang LKR | Rs74.55 LKR |
POLYX chuyển đổi sang SGD | $0.33 SGD |
POLYX chuyển đổi sang NZD | $0.40 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DJF
- ETH chuyển đổi sang DJF
- USDT chuyển đổi sang DJF
- BNB chuyển đổi sang DJF
- SOL chuyển đổi sang DJF
- USDC chuyển đổi sang DJF
- XRP chuyển đổi sang DJF
- STETH chuyển đổi sang DJF
- SMART chuyển đổi sang DJF
- DOGE chuyển đổi sang DJF
- TON chuyển đổi sang DJF
- TRX chuyển đổi sang DJF
- ADA chuyển đổi sang DJF
- AVAX chuyển đổi sang DJF
- WBTC chuyển đổi sang DJF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.333 |
USDT | 2.81 |
BTC | 0.00004481 |
ETH | 0.001106 |
FIDA | 8.42 |
SOL | 0.01915 |
PEPE | 348,883.74 |
CAT | 70,896.82 |
CATI | 3.27 |
POPCAT | 3.15 |
TAO | 0.006848 |
ZBU | 0.5926 |
FTN | 1.23 |
SUI | 1.87 |
UXLINK | 4.29 |
MEW | 532.13 |
Cách đổi từ Polymesh sang Djiboutian Franc
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Djiboutian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Djiboutian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại bằng Djiboutian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.