Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polymesh tính bằng Brunei Dollar (BND) là $0.3306. Với 1,089,728,621.41 POLYX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Polymesh trong BND ở mức $485,748,974.67. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Polymesh tính bằng BND đã tăng theo $0.001213, mức tăng +0.45%. Trong lịch sử,Polymesh tính bằng BND đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $1.28. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Polymesh tính bằng BND được ghi nhận là $0.1324.
Biểu đồ giá chuyển đổi POLYX sang BND
Giao dịch Polymesh
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
POLYX/USDT Spot | $ 0.2452 | +0.69% | |
POLYX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2457 | +0.86% |
Bảng chuyển đổi Polymesh sang Brunei Dollar
Bảng chuyển đổi POLYX sang BND
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1POLYX | 0.33BND |
2POLYX | 0.66BND |
3POLYX | 0.99BND |
4POLYX | 1.32BND |
5POLYX | 1.65BND |
6POLYX | 1.98BND |
7POLYX | 2.31BND |
8POLYX | 2.64BND |
9POLYX | 2.97BND |
10POLYX | 3.30BND |
1000POLYX | 330.60BND |
5000POLYX | 1,653.01BND |
10000POLYX | 3,306.03BND |
50000POLYX | 16,530.15BND |
100000POLYX | 33,060.31BND |
Bảng chuyển đổi BND sang POLYX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BND | 3.02POLYX |
2BND | 6.04POLYX |
3BND | 9.07POLYX |
4BND | 12.09POLYX |
5BND | 15.12POLYX |
6BND | 18.14POLYX |
7BND | 21.17POLYX |
8BND | 24.19POLYX |
9BND | 27.22POLYX |
10BND | 30.24POLYX |
100BND | 302.47POLYX |
500BND | 1,512.38POLYX |
1000BND | 3,024.77POLYX |
5000BND | 15,123.87POLYX |
10000BND | 30,247.74POLYX |
Chuyển đổi Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
POLYX chuyển đổi sang USD | $0.25 USD |
POLYX chuyển đổi sang EUR | €0.23 EUR |
POLYX chuyển đổi sang INR | ₹20.38 INR |
POLYX chuyển đổi sang IDR | Rp3980.65 IDR |
POLYX chuyển đổi sang CAD | $0.33 CAD |
POLYX chuyển đổi sang GBP | £0.19 GBP |
POLYX chuyển đổi sang THB | ฿9.00 THB |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
POLYX chuyển đổi sang RUB | ₽21.90 RUB |
POLYX chuyển đổi sang BRL | R$1.29 BRL |
POLYX chuyển đổi sang AED | د.إ0.90 AED |
POLYX chuyển đổi sang TRY | ₺7.89 TRY |
POLYX chuyển đổi sang CNY | ¥1.78 CNY |
POLYX chuyển đổi sang JPY | ¥38.32 JPY |
POLYX chuyển đổi sang HKD | $1.92 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BND
- ETH chuyển đổi sang BND
- USDT chuyển đổi sang BND
- BNB chuyển đổi sang BND
- SOL chuyển đổi sang BND
- USDC chuyển đổi sang BND
- XRP chuyển đổi sang BND
- STETH chuyển đổi sang BND
- SMART chuyển đổi sang BND
- DOGE chuyển đổi sang BND
- TON chuyển đổi sang BND
- TRX chuyển đổi sang BND
- ADA chuyển đổi sang BND
- AVAX chuyển đổi sang BND
- WBTC chuyển đổi sang BND
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 43.90 |
USDT | 370.83 |
BTC | 0.005916 |
ETH | 0.1463 |
FIDA | 1,111.95 |
SOL | 2.53 |
PEPE | 46,095,382.31 |
CAT | 9,568,020.81 |
CATI | 397.68 |
POPCAT | 418.36 |
FTN | 163.28 |
ZBU | 78.08 |
TAO | 0.9217 |
USBT | 408.41 |
BABYDOGE | 186,706,953,347.07 |
SUI | 252.63 |
Cách đổi từ Polymesh sang Brunei Dollar
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Brunei Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brunei Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại bằng Brunei Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.