Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polymesh tính bằng Afghan Afghani (AFN) là ؋17.58. Với 1,089,728,621.41 POLYX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Polymesh trong AFN ở mức ؋1,366,437,637,358.19. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Polymesh tính bằng AFN đã tăng theo ؋0.4135, mức tăng +2.53%. Trong lịch sử,Polymesh tính bằng AFN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ؋67.72. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Polymesh tính bằng AFN được ghi nhận là ؋7.00.
Biểu đồ giá chuyển đổi POLYX sang AFN
Giao dịch Polymesh
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
POLYX/USDT Spot | $ 0.2467 | +1.90% | |
POLYX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2453 | +1.74% |
Bảng chuyển đổi Polymesh sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi POLYX sang AFN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1POLYX | 17.58AFN |
2POLYX | 35.17AFN |
3POLYX | 52.76AFN |
4POLYX | 70.35AFN |
5POLYX | 87.94AFN |
6POLYX | 105.52AFN |
7POLYX | 123.11AFN |
8POLYX | 140.70AFN |
9POLYX | 158.29AFN |
10POLYX | 175.88AFN |
100POLYX | 1,758.81AFN |
500POLYX | 8,794.07AFN |
1000POLYX | 17,588.15AFN |
5000POLYX | 87,940.77AFN |
10000POLYX | 175,881.55AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang POLYX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AFN | 0.05685POLYX |
2AFN | 0.1137POLYX |
3AFN | 0.1705POLYX |
4AFN | 0.2274POLYX |
5AFN | 0.2842POLYX |
6AFN | 0.3411POLYX |
7AFN | 0.3979POLYX |
8AFN | 0.4548POLYX |
9AFN | 0.5117POLYX |
10AFN | 0.5685POLYX |
10000AFN | 568.56POLYX |
50000AFN | 2,842.82POLYX |
100000AFN | 5,685.64POLYX |
500000AFN | 28,428.22POLYX |
1000000AFN | 56,856.44POLYX |
Chuyển đổi Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
POLYX chuyển đổi sang CHF | CHF0.22 CHF |
POLYX chuyển đổi sang DKK | kr1.69 DKK |
POLYX chuyển đổi sang EGP | £11.65 EGP |
POLYX chuyển đổi sang VND | ₫6276.95 VND |
POLYX chuyển đổi sang BAM | KM0.44 BAM |
POLYX chuyển đổi sang UGX | USh943.72 UGX |
POLYX chuyển đổi sang RON | lei1.13 RON |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
POLYX chuyển đổi sang SAR | ﷼0.93 SAR |
POLYX chuyển đổi sang GHS | ₵3.70 GHS |
POLYX chuyển đổi sang KWD | د.ك0.08 KWD |
POLYX chuyển đổi sang NGN | ₦363.85 NGN |
POLYX chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.09 BHD |
POLYX chuyển đổi sang XAF | FCFA148.91 XAF |
POLYX chuyển đổi sang MMK | K518.72 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AFN
- ETH chuyển đổi sang AFN
- USDT chuyển đổi sang AFN
- BNB chuyển đổi sang AFN
- SOL chuyển đổi sang AFN
- USDC chuyển đổi sang AFN
- XRP chuyển đổi sang AFN
- STETH chuyển đổi sang AFN
- SMART chuyển đổi sang AFN
- DOGE chuyển đổi sang AFN
- TON chuyển đổi sang AFN
- TRX chuyển đổi sang AFN
- ADA chuyển đổi sang AFN
- AVAX chuyển đổi sang AFN
- WBTC chuyển đổi sang AFN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.8312 |
USDT | 7.01 |
BTC | 0.0001116 |
ETH | 0.002758 |
FIDA | 21.18 |
SOL | 0.04773 |
PEPE | 867,546.06 |
CAT | 177,093.13 |
CATI | 8.47 |
POPCAT | 7.86 |
TAO | 0.0172 |
ZBU | 1.47 |
FTN | 3.07 |
SUI | 4.68 |
UXLINK | 10.67 |
MEW | 1,331.29 |
Cách đổi từ Polymesh sang Afghan Afghani
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại bằng Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.