Polkadot Thị trường hôm nay
Polkadot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polkadot tính bằng Cayman Islands Dollar (KYD) là $3.58. Với 1,414,900,000.00 DOT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Polkadot trong KYD ở mức $4,221,763,141.46. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Polkadot tính bằng KYD đã tăng theo $0.02166, mức tăng +0.51%. Trong lịch sử,Polkadot tính bằng KYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $45.81. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Polkadot tính bằng KYD được ghi nhận là $2.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi DOT sang KYD
Giao dịch Polkadot
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DOT/USDT Spot | $ 4.29 | +0.06% | |
DOT/BTC Spot | $ 0.00006807 | +0.05% | |
DOT/USDC Spot | $ 4.29 | +1.39% | |
DOT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.29 | -0.74% |
Bảng chuyển đổi Polkadot sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi DOT sang KYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DOT | 3.58KYD |
2DOT | 7.16KYD |
3DOT | 10.74KYD |
4DOT | 14.32KYD |
5DOT | 17.90KYD |
6DOT | 21.48KYD |
7DOT | 25.06KYD |
8DOT | 28.64KYD |
9DOT | 32.22KYD |
10DOT | 35.80KYD |
100DOT | 358.06KYD |
500DOT | 1,790.34KYD |
1000DOT | 3,580.69KYD |
5000DOT | 17,903.45KYD |
10000DOT | 35,806.90KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang DOT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KYD | 0.2792DOT |
2KYD | 0.5585DOT |
3KYD | 0.8378DOT |
4KYD | 1.11DOT |
5KYD | 1.39DOT |
6KYD | 1.67DOT |
7KYD | 1.95DOT |
8KYD | 2.23DOT |
9KYD | 2.51DOT |
10KYD | 2.79DOT |
1000KYD | 279.27DOT |
5000KYD | 1,396.37DOT |
10000KYD | 2,792.75DOT |
50000KYD | 13,963.78DOT |
100000KYD | 27,927.57DOT |
Chuyển đổi Polkadot phổ biến
Polkadot | 1 DOT |
---|---|
DOT chuyển đổi sang CHF | CHF3.86 CHF |
DOT chuyển đổi sang DKK | kr29.45 DKK |
DOT chuyển đổi sang EGP | £202.73 EGP |
DOT chuyển đổi sang VND | ₫109230.58 VND |
DOT chuyển đổi sang BAM | KM7.73 BAM |
DOT chuyển đổi sang UGX | USh16422.44 UGX |
DOT chuyển đổi sang RON | lei19.74 RON |
Polkadot | 1 DOT |
---|---|
DOT chuyển đổi sang SAR | ﷼16.13 SAR |
DOT chuyển đổi sang GHS | ₵64.45 GHS |
DOT chuyển đổi sang KWD | د.ك1.32 KWD |
DOT chuyển đổi sang NGN | ₦6331.74 NGN |
DOT chuyển đổi sang BHD | .د.ب1.62 BHD |
DOT chuyển đổi sang XAF | FCFA2591.25 XAF |
DOT chuyển đổi sang MMK | K9026.74 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KYD
- ETH chuyển đổi sang KYD
- USDT chuyển đổi sang KYD
- BNB chuyển đổi sang KYD
- SOL chuyển đổi sang KYD
- USDC chuyển đổi sang KYD
- XRP chuyển đổi sang KYD
- STETH chuyển đổi sang KYD
- SMART chuyển đổi sang KYD
- DOGE chuyển đổi sang KYD
- TON chuyển đổi sang KYD
- TRX chuyển đổi sang KYD
- ADA chuyển đổi sang KYD
- AVAX chuyển đổi sang KYD
- WBTC chuyển đổi sang KYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 70.82 |
USDT | 600.02 |
BTC | 0.009506 |
ETH | 0.2337 |
FIDA | 1,800.25 |
SOL | 4.05 |
PEPE | 73,343,601.14 |
CAT | 15,344,705.03 |
POPCAT | 656.84 |
CATI | 607.31 |
FTN | 262.51 |
TURBO | 101,269.87 |
ZBU | 126.26 |
TAO | 1.45 |
USBT | 611.02 |
BABYDOGE | 289,782,672,153.01 |
Cách đổi từ Polkadot sang Cayman Islands Dollar
Nhập số lượng DOT của bạn
Nhập số lượng DOT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polkadot hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polkadot.