Polkadot Thị trường hôm nay
Polkadot đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polkadot tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك1.33. Với 1,414,600,000.00 DOT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Polkadot trong KWD ở mức د.ك580,845,440.34. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Polkadot tính bằng KWD đã tăng theo د.ك0.04384, mức tăng +3.19%. Trong lịch sử,Polkadot tính bằng KWD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ك16.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Polkadot tính bằng KWD được ghi nhận là د.ك0.8278.
Biểu đồ giá chuyển đổi DOT sang KWD
Giao dịch Polkadot
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DOT/USDT Spot | $ 4.36 | +3.31% | |
DOT/BTC Spot | $ 0.0000687 | +1.23% | |
DOT/USDC Spot | $ 4.23 | -- | |
DOT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.36 | +3.09% |
Bảng chuyển đổi Polkadot sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi DOT sang KWD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DOT | 1.33KWD |
2DOT | 2.67KWD |
3DOT | 4.01KWD |
4DOT | 5.35KWD |
5DOT | 6.69KWD |
6DOT | 8.03KWD |
7DOT | 9.37KWD |
8DOT | 10.71KWD |
9DOT | 12.05KWD |
10DOT | 13.39KWD |
100DOT | 133.92KWD |
500DOT | 669.61KWD |
1000DOT | 1,339.22KWD |
5000DOT | 6,696.14KWD |
10000DOT | 13,392.28KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang DOT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KWD | 0.7466DOT |
2KWD | 1.49DOT |
3KWD | 2.24DOT |
4KWD | 2.98DOT |
5KWD | 3.73DOT |
6KWD | 4.48DOT |
7KWD | 5.22DOT |
8KWD | 5.97DOT |
9KWD | 6.72DOT |
10KWD | 7.46DOT |
1000KWD | 746.69DOT |
5000KWD | 3,733.49DOT |
10000KWD | 7,466.98DOT |
50000KWD | 37,334.91DOT |
100000KWD | 74,669.83DOT |
Chuyển đổi Polkadot phổ biến
Polkadot | 1 DOT |
---|---|
DOT chuyển đổi sang JOD | د.ا3.10 JOD |
DOT chuyển đổi sang KZT | ₸1953.60 KZT |
DOT chuyển đổi sang BND | $5.89 BND |
DOT chuyển đổi sang LBP | ل.ل390936.00 LBP |
DOT chuyển đổi sang AMD | ֏1693.51 AMD |
DOT chuyển đổi sang RWF | RF5730.24 RWF |
DOT chuyển đổi sang PGK | K16.80 PGK |
Polkadot | 1 DOT |
---|---|
DOT chuyển đổi sang QAR | ﷼15.90 QAR |
DOT chuyển đổi sang BWP | P59.87 BWP |
DOT chuyển đổi sang BYN | Br14.27 BYN |
DOT chuyển đổi sang DOP | $258.24 DOP |
DOT chuyển đổi sang MNT | ₮14973.93 MNT |
DOT chuyển đổi sang MZN | MT279.08 MZN |
DOT chuyển đổi sang ZMW | ZK113.55 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KWD
- ETH chuyển đổi sang KWD
- USDT chuyển đổi sang KWD
- BNB chuyển đổi sang KWD
- SOL chuyển đổi sang KWD
- USDC chuyển đổi sang KWD
- XRP chuyển đổi sang KWD
- STETH chuyển đổi sang KWD
- SMART chuyển đổi sang KWD
- DOGE chuyển đổi sang KWD
- TON chuyển đổi sang KWD
- TRX chuyển đổi sang KWD
- ADA chuyển đổi sang KWD
- AVAX chuyển đổi sang KWD
- WBTC chuyển đổi sang KWD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 192.15 |
USDT | 1,630.78 |
BTC | 0.02567 |
ETH | 0.6377 |
FIDA | 4,283.65 |
PEPE | 194,187,818.76 |
SOL | 10.86 |
POPCAT | 1,758.07 |
CAT | 41,807,606.37 |
USBT | 1,737.65 |
FTN | 715.03 |
REEF | 375,195.97 |
MEW | 295,005.30 |
TAO | 3.93 |
BABYDOGE | 707,684,994,802.19 |
TURBO | 254,790.92 |
Cách đổi từ Polkadot sang Kuwaiti Dinar
Nhập số lượng DOT của bạn
Nhập số lượng DOT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polkadot hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polkadot.