Polkadot Thị trường hôm nay
Polkadot đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polkadot tính bằng Angolan Kwanza (AOA) là Kz3,733.12. Với 1,415,000,000.00 DOT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Polkadot trong AOA ở mức Kz4,558,415,610,566,452.61. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Polkadot tính bằng AOA đã tăng theo Kz73.35, mức tăng +1.69%. Trong lịch sử,Polkadot tính bằng AOA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kz47,444.97. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Polkadot tính bằng AOA được ghi nhận là Kz2,329.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi DOT sang AOA
Giao dịch Polkadot
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DOT/USDT Spot | $ 4.32 | +1.21% | |
DOT/BTC Spot | $ 0.00006876 | +1.55% | |
DOT/USDC Spot | $ 4.31 | -1.43% | |
DOT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.32 | -0.18% |
Bảng chuyển đổi Polkadot sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi DOT sang AOA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DOT | 3,733.12AOA |
2DOT | 7,466.24AOA |
3DOT | 11,199.36AOA |
4DOT | 14,932.48AOA |
5DOT | 18,665.60AOA |
6DOT | 22,398.72AOA |
7DOT | 26,131.84AOA |
8DOT | 29,864.96AOA |
9DOT | 33,598.08AOA |
10DOT | 37,331.20AOA |
100DOT | 373,312.04AOA |
500DOT | 1,866,560.20AOA |
1000DOT | 3,733,120.40AOA |
5000DOT | 18,665,602.01AOA |
10000DOT | 37,331,204.02AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang DOT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AOA | 0.0002678DOT |
2AOA | 0.0005357DOT |
3AOA | 0.0008036DOT |
4AOA | 0.001071DOT |
5AOA | 0.001339DOT |
6AOA | 0.001607DOT |
7AOA | 0.001875DOT |
8AOA | 0.002142DOT |
9AOA | 0.00241DOT |
10AOA | 0.002678DOT |
1000000AOA | 267.87DOT |
5000000AOA | 1,339.36DOT |
10000000AOA | 2,678.72DOT |
50000000AOA | 13,393.62DOT |
100000000AOA | 26,787.24DOT |
Chuyển đổi Polkadot phổ biến
Polkadot | 1 DOT |
---|---|
DOT chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
DOT chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
DOT chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
DOT chuyển đổi sang CUP | $103.82 CUP |
DOT chuyển đổi sang CVE | Esc438.22 CVE |
DOT chuyển đổi sang FJD | $9.68 FJD |
DOT chuyển đổi sang FKP | £3.38 FKP |
Polkadot | 1 DOT |
---|---|
DOT chuyển đổi sang GGP | £3.38 GGP |
DOT chuyển đổi sang GMD | D283.76 GMD |
DOT chuyển đổi sang GNF | GFr37064.41 GNF |
DOT chuyển đổi sang GTQ | Q33.60 GTQ |
DOT chuyển đổi sang HNL | L106.88 HNL |
DOT chuyển đổi sang HTG | G574.35 HTG |
DOT chuyển đổi sang IMP | £3.38 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AOA
- ETH chuyển đổi sang AOA
- USDT chuyển đổi sang AOA
- BNB chuyển đổi sang AOA
- SOL chuyển đổi sang AOA
- USDC chuyển đổi sang AOA
- XRP chuyển đổi sang AOA
- STETH chuyển đổi sang AOA
- SMART chuyển đổi sang AOA
- DOGE chuyển đổi sang AOA
- TON chuyển đổi sang AOA
- TRX chuyển đổi sang AOA
- ADA chuyển đổi sang AOA
- AVAX chuyển đổi sang AOA
- WBTC chuyển đổi sang AOA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.06837 |
USDT | 0.5794 |
BTC | 0.000009211 |
ETH | 0.0002277 |
FIDA | 1.80 |
SOL | 0.003979 |
CAT | 13,390.52 |
CATI | 0.6445 |
PEPE | 71,426.04 |
POPCAT | 0.6545 |
ZBU | 0.122 |
TAO | 0.001422 |
FTN | 0.2545 |
UXLINK | 0.9339 |
SUI | 0.3916 |
MEW | 111.40 |
Cách đổi từ Polkadot sang Angolan Kwanza
Nhập số lượng DOT của bạn
Nhập số lượng DOT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polkadot hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polkadot.