PayPal USD Thị trường hôm nay
PayPal USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PayPal USD tính bằng Moldovan Leu (MDL) là L17.69. Với 403,840,735.00 PYUSD đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của PayPal USD trong MDL ở mức L126,531,119,017.69. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của PayPal USD tính bằng MDL đã tăng theo L0.04958, mức tăng +0.2%. Trong lịch sử,PayPal USD tính bằng MDL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L21.25. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của PayPal USD tính bằng MDL được ghi nhận là L14.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi PYUSD sang MDL
Giao dịch PayPal USD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
PYUSD/USDT Spot | $ 0.9991 | +0.2% |
Bảng chuyển đổi PayPal USD sang Moldovan Leu
Bảng chuyển đổi PYUSD sang MDL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PYUSD | 17.69MDL |
2PYUSD | 35.38MDL |
3PYUSD | 53.07MDL |
4PYUSD | 70.77MDL |
5PYUSD | 88.46MDL |
6PYUSD | 106.15MDL |
7PYUSD | 123.85MDL |
8PYUSD | 141.54MDL |
9PYUSD | 159.23MDL |
10PYUSD | 176.92MDL |
100PYUSD | 1,769.28MDL |
500PYUSD | 8,846.43MDL |
1000PYUSD | 17,692.86MDL |
5000PYUSD | 88,464.31MDL |
10000PYUSD | 176,928.62MDL |
Bảng chuyển đổi MDL sang PYUSD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MDL | 0.05651PYUSD |
2MDL | 0.113PYUSD |
3MDL | 0.1695PYUSD |
4MDL | 0.226PYUSD |
5MDL | 0.2825PYUSD |
6MDL | 0.3391PYUSD |
7MDL | 0.3956PYUSD |
8MDL | 0.4521PYUSD |
9MDL | 0.5086PYUSD |
10MDL | 0.5651PYUSD |
10000MDL | 565.19PYUSD |
50000MDL | 2,825.99PYUSD |
100000MDL | 5,651.99PYUSD |
500000MDL | 28,259.98PYUSD |
1000000MDL | 56,519.96PYUSD |
Chuyển đổi PayPal USD phổ biến
PayPal USD | 1 PYUSD |
---|---|
PYUSD chuyển đổi sang BDT | ৳117.33 BDT |
PYUSD chuyển đổi sang HUF | Ft358.48 HUF |
PYUSD chuyển đổi sang NOK | kr10.46 NOK |
PYUSD chuyển đổi sang MAD | د.م.9.94 MAD |
PYUSD chuyển đổi sang BTN | Nu.83.04 BTN |
PYUSD chuyển đổi sang BGN | лв1.80 BGN |
PYUSD chuyển đổi sang KES | KSh130.40 KES |
PayPal USD | 1 PYUSD |
---|---|
PYUSD chuyển đổi sang MXN | $17.63 MXN |
PYUSD chuyển đổi sang COP | $3844.58 COP |
PYUSD chuyển đổi sang ILS | ₪3.65 ILS |
PYUSD chuyển đổi sang CLP | $917.70 CLP |
PYUSD chuyển đổi sang NPR | रू132.86 NPR |
PYUSD chuyển đổi sang GEL | ₾2.79 GEL |
PYUSD chuyển đổi sang TND | د.ت3.11 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MDL
- ETH chuyển đổi sang MDL
- USDT chuyển đổi sang MDL
- BNB chuyển đổi sang MDL
- SOL chuyển đổi sang MDL
- USDC chuyển đổi sang MDL
- XRP chuyển đổi sang MDL
- STETH chuyển đổi sang MDL
- SMART chuyển đổi sang MDL
- DOGE chuyển đổi sang MDL
- TON chuyển đổi sang MDL
- TRX chuyển đổi sang MDL
- ADA chuyển đổi sang MDL
- AVAX chuyển đổi sang MDL
- WBTC chuyển đổi sang MDL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.34 |
USDT | 28.23 |
BTC | 0.0004495 |
ETH | 0.01115 |
FIDA | 85.30 |
PEPE | 3,506,526.33 |
SOL | 0.1908 |
CAT | 757,486.45 |
POPCAT | 31.04 |
USBT | 23.96 |
FTN | 12.44 |
TURBO | 4,929.99 |
BABYDOGE | 13,732,757,808.46 |
TAO | 0.06843 |
REEF | 6,458.03 |
MEW | 5,307.24 |
Cách đổi từ PayPal USD sang Moldovan Leu
Nhập số lượng PYUSD của bạn
Nhập số lượng PYUSD bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Moldovan Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PayPal USD hiện tại bằng Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PayPal USD.