PayPal USD Thị trường hôm nay
PayPal USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PayPal USD tính bằng Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.8325. Với 403,840,735.00 PYUSD đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của PayPal USD trong KYD ở mức $280,170,139.44. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của PayPal USD tính bằng KYD đã tăng theo $0.001666, mức tăng +0.2%. Trong lịch sử,PayPal USD tính bằng KYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $0.9999. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của PayPal USD tính bằng KYD được ghi nhận là $0.6941.
Biểu đồ giá chuyển đổi PYUSD sang KYD
Giao dịch PayPal USD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
PYUSD/USDT Spot | $ 0.9991 | +0.03% |
Bảng chuyển đổi PayPal USD sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi PYUSD sang KYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PYUSD | 0.83KYD |
2PYUSD | 1.66KYD |
3PYUSD | 2.49KYD |
4PYUSD | 3.33KYD |
5PYUSD | 4.16KYD |
6PYUSD | 4.99KYD |
7PYUSD | 5.82KYD |
8PYUSD | 6.66KYD |
9PYUSD | 7.49KYD |
10PYUSD | 8.32KYD |
1000PYUSD | 832.55KYD |
5000PYUSD | 4,162.75KYD |
10000PYUSD | 8,325.50KYD |
50000PYUSD | 41,627.50KYD |
100000PYUSD | 83,255.00KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang PYUSD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KYD | 1.20PYUSD |
2KYD | 2.40PYUSD |
3KYD | 3.60PYUSD |
4KYD | 4.80PYUSD |
5KYD | 6.00PYUSD |
6KYD | 7.20PYUSD |
7KYD | 8.40PYUSD |
8KYD | 9.60PYUSD |
9KYD | 10.81PYUSD |
10KYD | 12.01PYUSD |
100KYD | 120.11PYUSD |
500KYD | 600.56PYUSD |
1000KYD | 1,201.12PYUSD |
5000KYD | 6,005.64PYUSD |
10000KYD | 12,011.29PYUSD |
Chuyển đổi PayPal USD phổ biến
PayPal USD | 1 PYUSD |
---|---|
PYUSD chuyển đổi sang KRW | ₩1372.46 KRW |
PYUSD chuyển đổi sang UAH | ₴40.42 UAH |
PYUSD chuyển đổi sang TWD | NT$32.31 TWD |
PYUSD chuyển đổi sang PKR | ₨278.23 PKR |
PYUSD chuyển đổi sang PHP | ₱58.66 PHP |
PYUSD chuyển đổi sang AUD | $1.50 AUD |
PYUSD chuyển đổi sang CZK | Kč22.69 CZK |
PayPal USD | 1 PYUSD |
---|---|
PYUSD chuyển đổi sang MYR | RM4.70 MYR |
PYUSD chuyển đổi sang PLN | zł3.93 PLN |
PYUSD chuyển đổi sang SEK | kr10.42 SEK |
PYUSD chuyển đổi sang ZAR | R18.52 ZAR |
PYUSD chuyển đổi sang LKR | Rs301.43 LKR |
PYUSD chuyển đổi sang SGD | $1.35 SGD |
PYUSD chuyển đổi sang NZD | $1.62 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KYD
- ETH chuyển đổi sang KYD
- USDT chuyển đổi sang KYD
- BNB chuyển đổi sang KYD
- SOL chuyển đổi sang KYD
- USDC chuyển đổi sang KYD
- XRP chuyển đổi sang KYD
- STETH chuyển đổi sang KYD
- SMART chuyển đổi sang KYD
- DOGE chuyển đổi sang KYD
- TON chuyển đổi sang KYD
- TRX chuyển đổi sang KYD
- ADA chuyển đổi sang KYD
- AVAX chuyển đổi sang KYD
- WBTC chuyển đổi sang KYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 71.07 |
USDT | 600.02 |
BTC | 0.009561 |
ETH | 0.2374 |
FIDA | 1,785.25 |
PEPE | 74,324,786.44 |
SOL | 4.07 |
CAT | 16,078,675.19 |
POPCAT | 653.69 |
FTN | 263.74 |
USBT | 554.75 |
TURBO | 102,210.03 |
BABYDOGE | 293,109,277,006.51 |
TAO | 1.46 |
REEF | 135,186.21 |
MEW | 111,923.89 |
Cách đổi từ PayPal USD sang Cayman Islands Dollar
Nhập số lượng PYUSD của bạn
Nhập số lượng PYUSD bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PayPal USD hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PayPal USD.