PayPal USD Thị trường hôm nay
PayPal USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PayPal USD tính bằng British Pound (GBP) là £0.7816. Với 403,840,735.00 PYUSD đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của PayPal USD trong GBP ở mức £246,834,822.47. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của PayPal USD tính bằng GBP đã tăng theo £0.001094, mức tăng +0.11%. Trong lịch sử,PayPal USD tính bằng GBP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £0.9384. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của PayPal USD tính bằng GBP được ghi nhận là £0.6514.
Biểu đồ giá chuyển đổi PYUSD sang GBP
Giao dịch PayPal USD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
PYUSD/USDT Spot | $ 0.9995 | +0.04% |
Bảng chuyển đổi PayPal USD sang British Pound
Bảng chuyển đổi PYUSD sang GBP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PYUSD | 0.78GBP |
2PYUSD | 1.56GBP |
3PYUSD | 2.34GBP |
4PYUSD | 3.12GBP |
5PYUSD | 3.90GBP |
6PYUSD | 4.68GBP |
7PYUSD | 5.47GBP |
8PYUSD | 6.25GBP |
9PYUSD | 7.03GBP |
10PYUSD | 7.81GBP |
1000PYUSD | 781.60GBP |
5000PYUSD | 3,908.04GBP |
10000PYUSD | 7,816.09GBP |
50000PYUSD | 39,080.45GBP |
100000PYUSD | 78,160.90GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PYUSD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GBP | 1.27PYUSD |
2GBP | 2.55PYUSD |
3GBP | 3.83PYUSD |
4GBP | 5.11PYUSD |
5GBP | 6.39PYUSD |
6GBP | 7.67PYUSD |
7GBP | 8.95PYUSD |
8GBP | 10.23PYUSD |
9GBP | 11.51PYUSD |
10GBP | 12.79PYUSD |
100GBP | 127.94PYUSD |
500GBP | 639.70PYUSD |
1000GBP | 1,279.41PYUSD |
5000GBP | 6,397.06PYUSD |
10000GBP | 12,794.12PYUSD |
Chuyển đổi PayPal USD phổ biến
PayPal USD | 1 PYUSD |
---|---|
PYUSD chuyển đổi sang NAD | $18.53 NAD |
PYUSD chuyển đổi sang AZN | ₼1.70 AZN |
PYUSD chuyển đổi sang TZS | Sh2598.76 TZS |
PYUSD chuyển đổi sang UZS | so'm12671.52 UZS |
PYUSD chuyển đổi sang XOF | FCFA602.32 XOF |
PYUSD chuyển đổi sang ARS | $864.32 ARS |
PYUSD chuyển đổi sang DZD | دج134.50 DZD |
PayPal USD | 1 PYUSD |
---|---|
PYUSD chuyển đổi sang MUR | ₨46.15 MUR |
PYUSD chuyển đổi sang OMR | ﷼0.38 OMR |
PYUSD chuyển đổi sang PEN | S/3.73 PEN |
PYUSD chuyển đổi sang RSD | дин. or din.107.98 RSD |
PYUSD chuyển đổi sang JMD | $155.30 JMD |
PYUSD chuyển đổi sang TTD | TT$6.73 TTD |
PYUSD chuyển đổi sang ISK | kr137.68 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GBP
- ETH chuyển đổi sang GBP
- USDT chuyển đổi sang GBP
- BNB chuyển đổi sang GBP
- SOL chuyển đổi sang GBP
- USDC chuyển đổi sang GBP
- XRP chuyển đổi sang GBP
- SMART chuyển đổi sang GBP
- STETH chuyển đổi sang GBP
- DOGE chuyển đổi sang GBP
- TON chuyển đổi sang GBP
- TRX chuyển đổi sang GBP
- ADA chuyển đổi sang GBP
- AVAX chuyển đổi sang GBP
- WBTC chuyển đổi sang GBP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 76.96 |
USDT | 639.38 |
BTC | 0.01009 |
ETH | 0.2584 |
FIDA | 1,676.41 |
POPCAT | 706.42 |
PEPE | 80,093,472.28 |
MEW | 117,880.93 |
TIA | 105.31 |
REEF | 154,538.16 |
SOL | 4.46 |
USBT | 1,244.18 |
FTN | 278.23 |
BABYDOGE | 279,745,445,072.76 |
UXLINK | 951.89 |
TAO | 1.60 |
Cách đổi từ PayPal USD sang British Pound
Nhập số lượng PYUSD của bạn
Nhập số lượng PYUSD bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PayPal USD hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PayPal USD.