PayPal USD Thị trường hôm nay
PayPal USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PayPal USD tính bằng Bhutanese Ngultrum (BTN) là Nu.83.02. Với 403,840,735.00 PYUSD đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của PayPal USD tính bằng BTN hiện là Nu.2,786,722,169,564.06. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của PayPal USD ở BTN đã giảm Nu.-0.01662, mức giảm -0.04%. Trong lịch sử, PayPal USD tính bằng BTN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Nu.99.73. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của PayPal USD tính bằng BTN được ghi nhận là Nu.69.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi PYUSD sang BTN
Giao dịch PayPal USD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
PYUSD/USDT Spot | $ 0.999 | -0.02% |
Bảng chuyển đổi PayPal USD sang Bhutanese Ngultrum
Bảng chuyển đổi PYUSD sang BTN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PYUSD | 83.02BTN |
2PYUSD | 166.05BTN |
3PYUSD | 249.08BTN |
4PYUSD | 332.11BTN |
5PYUSD | 415.13BTN |
6PYUSD | 498.16BTN |
7PYUSD | 581.19BTN |
8PYUSD | 664.22BTN |
9PYUSD | 747.25BTN |
10PYUSD | 830.27BTN |
100PYUSD | 8,302.79BTN |
500PYUSD | 41,513.99BTN |
1000PYUSD | 83,027.98BTN |
5000PYUSD | 415,139.94BTN |
10000PYUSD | 830,279.88BTN |
Bảng chuyển đổi BTN sang PYUSD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BTN | 0.01204PYUSD |
2BTN | 0.02408PYUSD |
3BTN | 0.03613PYUSD |
4BTN | 0.04817PYUSD |
5BTN | 0.06022PYUSD |
6BTN | 0.07226PYUSD |
7BTN | 0.0843PYUSD |
8BTN | 0.09635PYUSD |
9BTN | 0.1083PYUSD |
10BTN | 0.1204PYUSD |
10000BTN | 120.44PYUSD |
50000BTN | 602.20PYUSD |
100000BTN | 1,204.41PYUSD |
500000BTN | 6,022.06PYUSD |
1000000BTN | 12,044.13PYUSD |
Chuyển đổi PayPal USD phổ biến
PayPal USD | 1 PYUSD |
---|---|
PYUSD chuyển đổi sang BDT | ৳117.30 BDT |
PYUSD chuyển đổi sang HUF | Ft358.40 HUF |
PYUSD chuyển đổi sang NOK | kr10.45 NOK |
PYUSD chuyển đổi sang MAD | د.م.9.94 MAD |
PYUSD chuyển đổi sang BTN | Nu.83.02 BTN |
PYUSD chuyển đổi sang BGN | лв1.80 BGN |
PYUSD chuyển đổi sang KES | KSh130.38 KES |
PayPal USD | 1 PYUSD |
---|---|
PYUSD chuyển đổi sang MXN | $17.62 MXN |
PYUSD chuyển đổi sang COP | $3843.81 COP |
PYUSD chuyển đổi sang ILS | ₪3.65 ILS |
PYUSD chuyển đổi sang CLP | $917.52 CLP |
PYUSD chuyển đổi sang NPR | रू132.83 NPR |
PYUSD chuyển đổi sang GEL | ₾2.79 GEL |
PYUSD chuyển đổi sang TND | د.ت3.10 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BTN
- ETH chuyển đổi sang BTN
- USDT chuyển đổi sang BTN
- BNB chuyển đổi sang BTN
- SOL chuyển đổi sang BTN
- USDC chuyển đổi sang BTN
- XRP chuyển đổi sang BTN
- STETH chuyển đổi sang BTN
- SMART chuyển đổi sang BTN
- DOGE chuyển đổi sang BTN
- TON chuyển đổi sang BTN
- TRX chuyển đổi sang BTN
- ADA chuyển đổi sang BTN
- AVAX chuyển đổi sang BTN
- WBTC chuyển đổi sang BTN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.7079 |
USDT | 6.01 |
BTC | 0.00009465 |
ETH | 0.002352 |
FIDA | 15.71 |
PEPE | 717,476.87 |
SOL | 0.03993 |
POPCAT | 6.44 |
MEW | 1,080.46 |
CAT | 152,633.35 |
USBT | 7.01 |
REEF | 1,404.89 |
FTN | 2.64 |
TIA | 1.00 |
TAO | 0.01453 |
BABYDOGE | 2,603,671,593.97 |
Cách đổi từ PayPal USD sang Bhutanese Ngultrum
Nhập số lượng PYUSD của bạn
Nhập số lượng PYUSD bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bhutanese Ngultrum
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bhutanese Ngultrum hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PayPal USD hiện tại bằng Bhutanese Ngultrum hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PayPal USD.