Orbler Thị trường hôm nay
Orbler đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbler tính bằng Ugandan Shilling (UGX) là USh1,076.62. Với 1,015,586,750.00 ORBR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Orbler tính bằng UGX hiện là USh4,175,905,612,795,341.04. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Orbler ở UGX đã giảm USh-163.07, mức giảm -12.85%. Trong lịch sử, Orbler tính bằng UGX đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là USh171,862.76. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Orbler tính bằng UGX được ghi nhận là USh721.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi ORBR sang UGX
Giao dịch Orbler
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ORBR/USDT Spot | $ 0.2819 | -12.48% |
Bảng chuyển đổi Orbler sang Ugandan Shilling
Bảng chuyển đổi ORBR sang UGX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ORBR | 1,076.62UGX |
2ORBR | 2,153.24UGX |
3ORBR | 3,229.87UGX |
4ORBR | 4,306.49UGX |
5ORBR | 5,383.12UGX |
6ORBR | 6,459.74UGX |
7ORBR | 7,536.37UGX |
8ORBR | 8,612.99UGX |
9ORBR | 9,689.62UGX |
10ORBR | 10,766.24UGX |
100ORBR | 107,662.47UGX |
500ORBR | 538,312.37UGX |
1000ORBR | 1,076,624.75UGX |
5000ORBR | 5,383,123.77UGX |
10000ORBR | 10,766,247.55UGX |
Bảng chuyển đổi UGX sang ORBR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UGX | 0.0009288ORBR |
2UGX | 0.001857ORBR |
3UGX | 0.002786ORBR |
4UGX | 0.003715ORBR |
5UGX | 0.004644ORBR |
6UGX | 0.005572ORBR |
7UGX | 0.006501ORBR |
8UGX | 0.00743ORBR |
9UGX | 0.008359ORBR |
10UGX | 0.009288ORBR |
1000000UGX | 928.82ORBR |
5000000UGX | 4,644.14ORBR |
10000000UGX | 9,288.28ORBR |
50000000UGX | 46,441.43ORBR |
100000000UGX | 92,882.87ORBR |
Chuyển đổi Orbler phổ biến
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
ORBR chuyển đổi sang KRW | ₩385.60 KRW |
ORBR chuyển đổi sang UAH | ₴11.36 UAH |
ORBR chuyển đổi sang TWD | NT$9.08 TWD |
ORBR chuyển đổi sang PKR | ₨78.17 PKR |
ORBR chuyển đổi sang PHP | ₱16.48 PHP |
ORBR chuyển đổi sang AUD | $0.42 AUD |
ORBR chuyển đổi sang CZK | Kč6.38 CZK |
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
ORBR chuyển đổi sang MYR | RM1.32 MYR |
ORBR chuyển đổi sang PLN | zł1.10 PLN |
ORBR chuyển đổi sang SEK | kr2.93 SEK |
ORBR chuyển đổi sang ZAR | R5.20 ZAR |
ORBR chuyển đổi sang LKR | Rs84.69 LKR |
ORBR chuyển đổi sang SGD | $0.38 SGD |
ORBR chuyển đổi sang NZD | $0.45 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UGX
- ETH chuyển đổi sang UGX
- USDT chuyển đổi sang UGX
- BNB chuyển đổi sang UGX
- SOL chuyển đổi sang UGX
- USDC chuyển đổi sang UGX
- XRP chuyển đổi sang UGX
- STETH chuyển đổi sang UGX
- SMART chuyển đổi sang UGX
- DOGE chuyển đổi sang UGX
- TON chuyển đổi sang UGX
- TRX chuyển đổi sang UGX
- ADA chuyển đổi sang UGX
- AVAX chuyển đổi sang UGX
- WBTC chuyển đổi sang UGX
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.01542 |
USDT | 0.1309 |
BTC | 0.000002065 |
ETH | 0.00005151 |
FIDA | 0.402 |
SOL | 0.0008701 |
PEPE | 16,073.46 |
POPCAT | 0.1403 |
CAT | 3,401.71 |
USBT | 0.1365 |
FTN | 0.05757 |
BABYDOGE | 61,426,551.34 |
TAO | 0.0003129 |
REEF | 31.07 |
TURBO | 22.21 |
MEW | 23.54 |
Cách đổi từ Orbler sang Ugandan Shilling
Nhập số lượng ORBR của bạn
Nhập số lượng ORBR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ugandan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ugandan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbler hiện tại bằng Ugandan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbler.