Orbler Thị trường hôm nay
Orbler đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbler tính bằng Romanian Leu (RON) là lei1.28. Với 1,015,586,750.00 ORBR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Orbler tính bằng RON hiện là lei6,004,946,085.86. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Orbler ở RON đã giảm lei-0.1427, mức giảm -13.29%. Trong lịch sử, Orbler tính bằng RON đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là lei206.53. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Orbler tính bằng RON được ghi nhận là lei0.8674.
Biểu đồ giá chuyển đổi ORBR sang RON
Giao dịch Orbler
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ORBR/USDT Spot | $ 0.2807 | -12.85% |
Bảng chuyển đổi Orbler sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi ORBR sang RON
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ORBR | 1.28RON |
2ORBR | 2.57RON |
3ORBR | 3.86RON |
4ORBR | 5.15RON |
5ORBR | 6.44RON |
6ORBR | 7.72RON |
7ORBR | 9.01RON |
8ORBR | 10.30RON |
9ORBR | 11.59RON |
10ORBR | 12.88RON |
100ORBR | 128.83RON |
500ORBR | 644.15RON |
1000ORBR | 1,288.30RON |
5000ORBR | 6,441.50RON |
10000ORBR | 12,883.00RON |
Bảng chuyển đổi RON sang ORBR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RON | 0.7762ORBR |
2RON | 1.55ORBR |
3RON | 2.32ORBR |
4RON | 3.10ORBR |
5RON | 3.88ORBR |
6RON | 4.65ORBR |
7RON | 5.43ORBR |
8RON | 6.20ORBR |
9RON | 6.98ORBR |
10RON | 7.76ORBR |
1000RON | 776.21ORBR |
5000RON | 3,881.08ORBR |
10000RON | 7,762.16ORBR |
50000RON | 38,810.81ORBR |
100000RON | 77,621.62ORBR |
Chuyển đổi Orbler phổ biến
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
ORBR chuyển đổi sang NAD | $5.20 NAD |
ORBR chuyển đổi sang AZN | ₼0.48 AZN |
ORBR chuyển đổi sang TZS | Sh729.84 TZS |
ORBR chuyển đổi sang UZS | so'm3558.68 UZS |
ORBR chuyển đổi sang XOF | FCFA169.15 XOF |
ORBR chuyển đổi sang ARS | $242.74 ARS |
ORBR chuyển đổi sang DZD | دج37.77 DZD |
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
ORBR chuyển đổi sang MUR | ₨12.96 MUR |
ORBR chuyển đổi sang OMR | ﷼0.11 OMR |
ORBR chuyển đổi sang PEN | S/1.05 PEN |
ORBR chuyển đổi sang RSD | дин. or din.30.32 RSD |
ORBR chuyển đổi sang JMD | $43.61 JMD |
ORBR chuyển đổi sang TTD | TT$1.89 TTD |
ORBR chuyển đổi sang ISK | kr38.67 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang RON
- ETH chuyển đổi sang RON
- USDT chuyển đổi sang RON
- BNB chuyển đổi sang RON
- SOL chuyển đổi sang RON
- USDC chuyển đổi sang RON
- XRP chuyển đổi sang RON
- STETH chuyển đổi sang RON
- SMART chuyển đổi sang RON
- DOGE chuyển đổi sang RON
- TON chuyển đổi sang RON
- TRX chuyển đổi sang RON
- ADA chuyển đổi sang RON
- AVAX chuyển đổi sang RON
- WBTC chuyển đổi sang RON
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 12.73 |
USDT | 108.94 |
BTC | 0.001712 |
ETH | 0.04279 |
FIDA | 332.34 |
SOL | 0.723 |
PEPE | 13,185,906.04 |
POPCAT | 115.83 |
CAT | 2,836,143.80 |
USBT | 121.84 |
FTN | 47.54 |
BABYDOGE | 50,522,634,014.74 |
REEF | 26,255.50 |
TAO | 0.2582 |
TURBO | 18,446.91 |
MEW | 19,326.22 |
Cách đổi từ Orbler sang Romanian Leu
Nhập số lượng ORBR của bạn
Nhập số lượng ORBR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbler hiện tại bằng Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbler.