Orbler Thị trường hôm nay
Orbler đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbler tính bằng Lao Kip (LAK) là ₭6,254.05. Với 1,015,586,750.00 ORBR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Orbler tính bằng LAK hiện là ₭137,735,314,958,218,172.20. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Orbler ở LAK đã giảm ₭-665.74, mức giảm -9.62%. Trong lịch sử, Orbler tính bằng LAK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₭975,840.92. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Orbler tính bằng LAK được ghi nhận là ₭4,098.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi ORBR sang LAK
Giao dịch Orbler
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ORBR/USDT Spot | $ 0.2884 | -9.62% |
Bảng chuyển đổi Orbler sang Lao Kip
Bảng chuyển đổi ORBR sang LAK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ORBR | 6,254.05LAK |
2ORBR | 12,508.11LAK |
3ORBR | 18,762.16LAK |
4ORBR | 25,016.22LAK |
5ORBR | 31,270.28LAK |
6ORBR | 37,524.33LAK |
7ORBR | 43,778.39LAK |
8ORBR | 50,032.44LAK |
9ORBR | 56,286.50LAK |
10ORBR | 62,540.56LAK |
100ORBR | 625,405.60LAK |
500ORBR | 3,127,028.01LAK |
1000ORBR | 6,254,056.03LAK |
5000ORBR | 31,270,280.17LAK |
10000ORBR | 62,540,560.35LAK |
Bảng chuyển đổi LAK sang ORBR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LAK | 0.0001598ORBR |
2LAK | 0.0003197ORBR |
3LAK | 0.0004796ORBR |
4LAK | 0.0006395ORBR |
5LAK | 0.0007994ORBR |
6LAK | 0.0009593ORBR |
7LAK | 0.001119ORBR |
8LAK | 0.001279ORBR |
9LAK | 0.001439ORBR |
10LAK | 0.001598ORBR |
1000000LAK | 159.89ORBR |
5000000LAK | 799.48ORBR |
10000000LAK | 1,598.96ORBR |
50000000LAK | 7,994.81ORBR |
100000000LAK | 15,989.62ORBR |
Chuyển đổi Orbler phổ biến
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
ORBR chuyển đổi sang CHF | CHF0.26 CHF |
ORBR chuyển đổi sang DKK | kr1.97 DKK |
ORBR chuyển đổi sang EGP | £13.60 EGP |
ORBR chuyển đổi sang VND | ₫7326.07 VND |
ORBR chuyển đổi sang BAM | KM0.52 BAM |
ORBR chuyển đổi sang UGX | USh1101.45 UGX |
ORBR chuyển đổi sang RON | lei1.32 RON |
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
ORBR chuyển đổi sang SAR | ﷼1.08 SAR |
ORBR chuyển đổi sang GHS | ₵4.32 GHS |
ORBR chuyển đổi sang KWD | د.ك0.09 KWD |
ORBR chuyển đổi sang NGN | ₦424.67 NGN |
ORBR chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.11 BHD |
ORBR chuyển đổi sang XAF | FCFA173.79 XAF |
ORBR chuyển đổi sang MMK | K605.42 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LAK
- ETH chuyển đổi sang LAK
- USDT chuyển đổi sang LAK
- BNB chuyển đổi sang LAK
- SOL chuyển đổi sang LAK
- USDC chuyển đổi sang LAK
- XRP chuyển đổi sang LAK
- STETH chuyển đổi sang LAK
- SMART chuyển đổi sang LAK
- DOGE chuyển đổi sang LAK
- TON chuyển đổi sang LAK
- TRX chuyển đổi sang LAK
- ADA chuyển đổi sang LAK
- AVAX chuyển đổi sang LAK
- WBTC chuyển đổi sang LAK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.002727 |
USDT | 0.02305 |
BTC | 0.0000003674 |
ETH | 0.000009091 |
FIDA | 0.0689 |
SOL | 0.0001573 |
PEPE | 2,858.19 |
CAT | 592.37 |
POPCAT | 0.02595 |
CATI | 0.02362 |
FTN | 0.01014 |
TAO | 0.00005708 |
ZBU | 0.004854 |
USBT | 0.02531 |
BABYDOGE | 11,578,305.09 |
TURBO | 3.90 |
Cách đổi từ Orbler sang Lao Kip
Nhập số lượng ORBR của bạn
Nhập số lượng ORBR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Lao Kip
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbler hiện tại bằng Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbler.