Orbler Thị trường hôm nay
Orbler đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbler tính bằng Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸128.80. Với 1,015,586,750.00 ORBR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Orbler tính bằng KZT hiện là ₸58,508,158,196,004.38. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Orbler ở KZT đã giảm ₸-13.73, mức giảm -9.62%. Trong lịch sử, Orbler tính bằng KZT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₸20,126.39. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Orbler tính bằng KZT được ghi nhận là ₸84.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi ORBR sang KZT
Giao dịch Orbler
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ORBR/USDT Spot | $ 0.288 | -9.63% |
Bảng chuyển đổi Orbler sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi ORBR sang KZT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ORBR | 128.80KZT |
2ORBR | 257.61KZT |
3ORBR | 386.42KZT |
4ORBR | 515.23KZT |
5ORBR | 644.04KZT |
6ORBR | 772.85KZT |
7ORBR | 901.66KZT |
8ORBR | 1,030.47KZT |
9ORBR | 1,159.28KZT |
10ORBR | 1,288.08KZT |
100ORBR | 12,880.89KZT |
500ORBR | 64,404.46KZT |
1000ORBR | 128,808.92KZT |
5000ORBR | 644,044.60KZT |
10000ORBR | 1,288,089.21KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang ORBR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KZT | 0.007763ORBR |
2KZT | 0.01552ORBR |
3KZT | 0.02329ORBR |
4KZT | 0.03105ORBR |
5KZT | 0.03881ORBR |
6KZT | 0.04658ORBR |
7KZT | 0.05434ORBR |
8KZT | 0.0621ORBR |
9KZT | 0.06987ORBR |
10KZT | 0.07763ORBR |
100000KZT | 776.34ORBR |
500000KZT | 3,881.71ORBR |
1000000KZT | 7,763.43ORBR |
5000000KZT | 38,817.18ORBR |
10000000KZT | 77,634.37ORBR |
Chuyển đổi Orbler phổ biến
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
ORBR chuyển đổi sang NAD | $5.35 NAD |
ORBR chuyển đổi sang AZN | ₼0.49 AZN |
ORBR chuyển đổi sang TZS | Sh749.86 TZS |
ORBR chuyển đổi sang UZS | so'm3656.30 UZS |
ORBR chuyển đổi sang XOF | FCFA173.79 XOF |
ORBR chuyển đổi sang ARS | $249.39 ARS |
ORBR chuyển đổi sang DZD | دج38.81 DZD |
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
ORBR chuyển đổi sang MUR | ₨13.32 MUR |
ORBR chuyển đổi sang OMR | ﷼0.11 OMR |
ORBR chuyển đổi sang PEN | S/1.08 PEN |
ORBR chuyển đổi sang RSD | дин. or din.31.16 RSD |
ORBR chuyển đổi sang JMD | $44.81 JMD |
ORBR chuyển đổi sang TTD | TT$1.94 TTD |
ORBR chuyển đổi sang ISK | kr39.73 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KZT
- ETH chuyển đổi sang KZT
- USDT chuyển đổi sang KZT
- BNB chuyển đổi sang KZT
- SOL chuyển đổi sang KZT
- USDC chuyển đổi sang KZT
- XRP chuyển đổi sang KZT
- STETH chuyển đổi sang KZT
- SMART chuyển đổi sang KZT
- DOGE chuyển đổi sang KZT
- TON chuyển đổi sang KZT
- TRX chuyển đổi sang KZT
- ADA chuyển đổi sang KZT
- AVAX chuyển đổi sang KZT
- WBTC chuyển đổi sang KZT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1323 |
USDT | 1.11 |
BTC | 0.00001782 |
ETH | 0.000441 |
FIDA | 3.35 |
SOL | 0.007641 |
PEPE | 138,564.07 |
CAT | 28,658.38 |
CATI | 1.18 |
POPCAT | 1.26 |
FTN | 0.4912 |
ZBU | 0.2355 |
TAO | 0.002781 |
USBT | 1.23 |
BABYDOGE | 560,087,668.47 |
SUI | 0.7535 |
Cách đổi từ Orbler sang Kazakhstani Tenge
Nhập số lượng ORBR của bạn
Nhập số lượng ORBR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbler hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbler.