Orbler Thị trường hôm nay
Orbler đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbler tính bằng Guinean Franc (GNF) là GFr2,415.26. Với 1,015,586,750.00 ORBR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Orbler tính bằng GNF hiện là GFr21,016,155,180,622,610.26. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Orbler ở GNF đã giảm GFr-320.43, mức giảm -11.71%. Trong lịch sử, Orbler tính bằng GNF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là GFr385,552.12. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Orbler tính bằng GNF được ghi nhận là GFr1,619.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi ORBR sang GNF
Giao dịch Orbler
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ORBR/USDT Spot | $ 0.2819 | -11.63% |
Bảng chuyển đổi Orbler sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi ORBR sang GNF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ORBR | 2,415.26GNF |
2ORBR | 4,830.53GNF |
3ORBR | 7,245.80GNF |
4ORBR | 9,661.07GNF |
5ORBR | 12,076.34GNF |
6ORBR | 14,491.61GNF |
7ORBR | 16,906.88GNF |
8ORBR | 19,322.15GNF |
9ORBR | 21,737.42GNF |
10ORBR | 24,152.69GNF |
100ORBR | 241,526.98GNF |
500ORBR | 1,207,634.91GNF |
1000ORBR | 2,415,269.83GNF |
5000ORBR | 12,076,349.19GNF |
10000ORBR | 24,152,698.39GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang ORBR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNF | 0.000414ORBR |
2GNF | 0.000828ORBR |
3GNF | 0.001242ORBR |
4GNF | 0.001656ORBR |
5GNF | 0.00207ORBR |
6GNF | 0.002484ORBR |
7GNF | 0.002898ORBR |
8GNF | 0.003312ORBR |
9GNF | 0.003726ORBR |
10GNF | 0.00414ORBR |
1000000GNF | 414.03ORBR |
5000000GNF | 2,070.16ORBR |
10000000GNF | 4,140.32ORBR |
50000000GNF | 20,701.62ORBR |
100000000GNF | 41,403.24ORBR |
Chuyển đổi Orbler phổ biến
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
ORBR chuyển đổi sang BDT | ৳33.10 BDT |
ORBR chuyển đổi sang HUF | Ft101.15 HUF |
ORBR chuyển đổi sang NOK | kr2.95 NOK |
ORBR chuyển đổi sang MAD | د.م.2.81 MAD |
ORBR chuyển đổi sang BTN | Nu.23.43 BTN |
ORBR chuyển đổi sang BGN | лв0.51 BGN |
ORBR chuyển đổi sang KES | KSh36.79 KES |
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
ORBR chuyển đổi sang MXN | $4.97 MXN |
ORBR chuyển đổi sang COP | $1084.76 COP |
ORBR chuyển đổi sang ILS | ₪1.03 ILS |
ORBR chuyển đổi sang CLP | $258.93 CLP |
ORBR chuyển đổi sang NPR | रू37.49 NPR |
ORBR chuyển đổi sang GEL | ₾0.79 GEL |
ORBR chuyển đổi sang TND | د.ت0.88 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GNF
- ETH chuyển đổi sang GNF
- USDT chuyển đổi sang GNF
- BNB chuyển đổi sang GNF
- SOL chuyển đổi sang GNF
- USDC chuyển đổi sang GNF
- XRP chuyển đổi sang GNF
- STETH chuyển đổi sang GNF
- SMART chuyển đổi sang GNF
- DOGE chuyển đổi sang GNF
- TON chuyển đổi sang GNF
- TRX chuyển đổi sang GNF
- ADA chuyển đổi sang GNF
- AVAX chuyển đổi sang GNF
- WBTC chuyển đổi sang GNF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.006895 |
USDT | 0.05835 |
BTC | 0.0000009277 |
ETH | 0.00002283 |
FIDA | 0.1746 |
SOL | 0.0003954 |
PEPE | 7,175.44 |
CAT | 1,505.42 |
POPCAT | 0.06423 |
CATI | 0.05912 |
FTN | 0.02566 |
TURBO | 9.84 |
ZBU | 0.01227 |
TAO | 0.0001424 |
USBT | 0.05918 |
BABYDOGE | 28,204,469.88 |
Cách đổi từ Orbler sang Guinean Franc
Nhập số lượng ORBR của bạn
Nhập số lượng ORBR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbler hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbler.