Orbler Thị trường hôm nay
Orbler đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbler tính bằng Egyptian Pound (EGP) là £13.29. Với 1,015,586,750.00 ORBR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Orbler tính bằng EGP hiện là £636,361,135,474.46. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Orbler ở EGP đã giảm £-2.01, mức giảm -12.85%. Trong lịch sử, Orbler tính bằng EGP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £2,121.57. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Orbler tính bằng EGP được ghi nhận là £8.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi ORBR sang EGP
Giao dịch Orbler
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ORBR/USDT Spot | $ 0.2819 | -12.48% |
Bảng chuyển đổi Orbler sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi ORBR sang EGP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ORBR | 13.29EGP |
2ORBR | 26.58EGP |
3ORBR | 39.87EGP |
4ORBR | 53.16EGP |
5ORBR | 66.45EGP |
6ORBR | 79.74EGP |
7ORBR | 93.03EGP |
8ORBR | 106.32EGP |
9ORBR | 119.61EGP |
10ORBR | 132.90EGP |
100ORBR | 1,329.04EGP |
500ORBR | 6,645.24EGP |
1000ORBR | 13,290.48EGP |
5000ORBR | 66,452.42EGP |
10000ORBR | 132,904.85EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang ORBR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1EGP | 0.07524ORBR |
2EGP | 0.1504ORBR |
3EGP | 0.2257ORBR |
4EGP | 0.3009ORBR |
5EGP | 0.3762ORBR |
6EGP | 0.4514ORBR |
7EGP | 0.5266ORBR |
8EGP | 0.6019ORBR |
9EGP | 0.6771ORBR |
10EGP | 0.7524ORBR |
10000EGP | 752.41ORBR |
50000EGP | 3,762.08ORBR |
100000EGP | 7,524.17ORBR |
500000EGP | 37,620.89ORBR |
1000000EGP | 75,241.79ORBR |
Chuyển đổi Orbler phổ biến
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
ORBR chuyển đổi sang TJS | SM3.02 TJS |
ORBR chuyển đổi sang TMM | T0.00 TMM |
ORBR chuyển đổi sang TMT | T0.98 TMT |
ORBR chuyển đổi sang VUV | VT33.35 VUV |
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
ORBR chuyển đổi sang WST | WS$0.77 WST |
ORBR chuyển đổi sang XCD | $0.76 XCD |
ORBR chuyển đổi sang XDR | SDR0.21 XDR |
ORBR chuyển đổi sang XPF | ₣30.77 XPF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang EGP
- ETH chuyển đổi sang EGP
- USDT chuyển đổi sang EGP
- BNB chuyển đổi sang EGP
- SOL chuyển đổi sang EGP
- USDC chuyển đổi sang EGP
- XRP chuyển đổi sang EGP
- STETH chuyển đổi sang EGP
- SMART chuyển đổi sang EGP
- DOGE chuyển đổi sang EGP
- TON chuyển đổi sang EGP
- TRX chuyển đổi sang EGP
- ADA chuyển đổi sang EGP
- AVAX chuyển đổi sang EGP
- WBTC chuyển đổi sang EGP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.25 |
USDT | 10.60 |
BTC | 0.0001672 |
ETH | 0.004169 |
FIDA | 31.56 |
SOL | 0.07046 |
PEPE | 1,294,122.15 |
POPCAT | 11.37 |
CAT | 272,974.46 |
USBT | 10.72 |
FTN | 4.65 |
BABYDOGE | 4,972,492,070.43 |
TAO | 0.02498 |
REEF | 2,477.99 |
TURBO | 1,811.88 |
MEW | 1,908.80 |
Cách đổi từ Orbler sang Egyptian Pound
Nhập số lượng ORBR của bạn
Nhập số lượng ORBR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbler hiện tại bằng Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbler.