Orbler Thị trường hôm nay
Orbler đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbler tính bằng Danish Krone (DKK) là kr1.93. Với 1,015,586,750.00 ORBR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Orbler tính bằng DKK hiện là kr13,424,606,142.70. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Orbler ở DKK đã giảm kr-0.2923, mức giảm -12.85%. Trong lịch sử, Orbler tính bằng DKK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr308.14. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Orbler tính bằng DKK được ghi nhận là kr1.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi ORBR sang DKK
Giao dịch Orbler
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ORBR/USDT Spot | $ 0.2819 | -12.48% |
Bảng chuyển đổi Orbler sang Danish Krone
Bảng chuyển đổi ORBR sang DKK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ORBR | 1.93DKK |
2ORBR | 3.86DKK |
3ORBR | 5.79DKK |
4ORBR | 7.72DKK |
5ORBR | 9.65DKK |
6ORBR | 11.58DKK |
7ORBR | 13.51DKK |
8ORBR | 15.44DKK |
9ORBR | 17.37DKK |
10ORBR | 19.30DKK |
100ORBR | 193.03DKK |
500ORBR | 965.18DKK |
1000ORBR | 1,930.36DKK |
5000ORBR | 9,651.83DKK |
10000ORBR | 19,303.66DKK |
Bảng chuyển đổi DKK sang ORBR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DKK | 0.518ORBR |
2DKK | 1.03ORBR |
3DKK | 1.55ORBR |
4DKK | 2.07ORBR |
5DKK | 2.59ORBR |
6DKK | 3.10ORBR |
7DKK | 3.62ORBR |
8DKK | 4.14ORBR |
9DKK | 4.66ORBR |
10DKK | 5.18ORBR |
1000DKK | 518.03ORBR |
5000DKK | 2,590.18ORBR |
10000DKK | 5,180.36ORBR |
50000DKK | 25,901.81ORBR |
100000DKK | 51,803.63ORBR |
Chuyển đổi Orbler phổ biến
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
ORBR chuyển đổi sang BDT | ৳32.96 BDT |
ORBR chuyển đổi sang HUF | Ft100.71 HUF |
ORBR chuyển đổi sang NOK | kr2.94 NOK |
ORBR chuyển đổi sang MAD | د.م.2.79 MAD |
ORBR chuyển đổi sang BTN | Nu.23.33 BTN |
ORBR chuyển đổi sang BGN | лв0.50 BGN |
ORBR chuyển đổi sang KES | KSh36.64 KES |
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
ORBR chuyển đổi sang MXN | $4.95 MXN |
ORBR chuyển đổi sang COP | $1080.14 COP |
ORBR chuyển đổi sang ILS | ₪1.03 ILS |
ORBR chuyển đổi sang CLP | $257.83 CLP |
ORBR chuyển đổi sang NPR | रू37.33 NPR |
ORBR chuyển đổi sang GEL | ₾0.78 GEL |
ORBR chuyển đổi sang TND | د.ت0.87 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DKK
- ETH chuyển đổi sang DKK
- USDT chuyển đổi sang DKK
- BNB chuyển đổi sang DKK
- SOL chuyển đổi sang DKK
- USDC chuyển đổi sang DKK
- XRP chuyển đổi sang DKK
- STETH chuyển đổi sang DKK
- SMART chuyển đổi sang DKK
- DOGE chuyển đổi sang DKK
- TON chuyển đổi sang DKK
- TRX chuyển đổi sang DKK
- ADA chuyển đổi sang DKK
- AVAX chuyển đổi sang DKK
- WBTC chuyển đổi sang DKK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.59 |
USDT | 73.01 |
BTC | 0.001151 |
ETH | 0.02874 |
FIDA | 222.81 |
SOL | 0.4858 |
PEPE | 8,955,871.14 |
POPCAT | 78.27 |
CAT | 1,899,956.21 |
USBT | 75.20 |
FTN | 32.16 |
BABYDOGE | 34,411,243,442.14 |
TAO | 0.1748 |
REEF | 17,277.68 |
TURBO | 12,386.50 |
MEW | 13,160.99 |
Cách đổi từ Orbler sang Danish Krone
Nhập số lượng ORBR của bạn
Nhập số lượng ORBR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Danish Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbler hiện tại bằng Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbler.