Orbler Thị trường hôm nay
Orbler đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbler tính bằng Congolese Franc (CDF) là FC804.38. Với 1,015,586,750.00 ORBR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Orbler tính bằng CDF hiện là FC2,260,458,358,658,107.73. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Orbler ở CDF đã giảm FC-71.38, mức giảm -9.06%. Trong lịch sử, Orbler tính bằng CDF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FC124,517.31. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Orbler tính bằng CDF được ghi nhận là FC522.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi ORBR sang CDF
Giao dịch Orbler
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ORBR/USDT Spot | $ 0.2907 | -8.15% |
Bảng chuyển đổi Orbler sang Congolese Franc
Bảng chuyển đổi ORBR sang CDF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ORBR | 804.38CDF |
2ORBR | 1,608.76CDF |
3ORBR | 2,413.14CDF |
4ORBR | 3,217.52CDF |
5ORBR | 4,021.90CDF |
6ORBR | 4,826.29CDF |
7ORBR | 5,630.67CDF |
8ORBR | 6,435.05CDF |
9ORBR | 7,239.43CDF |
10ORBR | 8,043.81CDF |
100ORBR | 80,438.18CDF |
500ORBR | 402,190.92CDF |
1000ORBR | 804,381.84CDF |
5000ORBR | 4,021,909.20CDF |
10000ORBR | 8,043,818.41CDF |
Bảng chuyển đổi CDF sang ORBR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CDF | 0.001243ORBR |
2CDF | 0.002486ORBR |
3CDF | 0.003729ORBR |
4CDF | 0.004972ORBR |
5CDF | 0.006215ORBR |
6CDF | 0.007459ORBR |
7CDF | 0.008702ORBR |
8CDF | 0.009945ORBR |
9CDF | 0.01118ORBR |
10CDF | 0.01243ORBR |
100000CDF | 124.31ORBR |
500000CDF | 621.59ORBR |
1000000CDF | 1,243.19ORBR |
5000000CDF | 6,215.95ORBR |
10000000CDF | 12,431.90ORBR |
Chuyển đổi Orbler phổ biến
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
ORBR chuyển đổi sang KHR | ៛1176.16 KHR |
ORBR chuyển đổi sang SLL | Le6476.68 SLL |
ORBR chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
ORBR chuyển đổi sang TOP | T$0.67 TOP |
ORBR chuyển đổi sang VES | Bs.S10.51 VES |
ORBR chuyển đổi sang YER | ﷼71.99 YER |
ORBR chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
ORBR chuyển đổi sang AFN | ؋20.52 AFN |
ORBR chuyển đổi sang ANG | ƒ0.52 ANG |
ORBR chuyển đổi sang AWG | ƒ0.52 AWG |
ORBR chuyển đổi sang BIF | FBu823.40 BIF |
ORBR chuyển đổi sang BMD | $0.29 BMD |
ORBR chuyển đổi sang BOB | Bs.1.99 BOB |
ORBR chuyển đổi sang CDF | FC796.36 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CDF
- ETH chuyển đổi sang CDF
- USDT chuyển đổi sang CDF
- BNB chuyển đổi sang CDF
- SOL chuyển đổi sang CDF
- USDC chuyển đổi sang CDF
- XRP chuyển đổi sang CDF
- STETH chuyển đổi sang CDF
- SMART chuyển đổi sang CDF
- DOGE chuyển đổi sang CDF
- TON chuyển đổi sang CDF
- TRX chuyển đổi sang CDF
- ADA chuyển đổi sang CDF
- AVAX chuyển đổi sang CDF
- WBTC chuyển đổi sang CDF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.02139 |
USDT | 0.1806 |
BTC | 0.000002872 |
ETH | 0.00007091 |
FIDA | 0.5439 |
SOL | 0.001232 |
PEPE | 22,396.84 |
CAT | 4,603.41 |
CATI | 0.1985 |
POPCAT | 0.203 |
TAO | 0.0004443 |
FTN | 0.07874 |
ZBU | 0.03804 |
SUI | 0.1204 |
USBT | 0.2016 |
UXLINK | 0.2774 |
Cách đổi từ Orbler sang Congolese Franc
Nhập số lượng ORBR của bạn
Nhập số lượng ORBR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Congolese Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Congolese Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbler hiện tại bằng Congolese Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbler.