Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Samoan Tala (WST) là WS$0.1858. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong WST ở mức WS$3,418,398,576.76. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng WST đã tăng theo WS$0.01295, mức tăng +8.19%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng WST đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là WS$1.63. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng WST được ghi nhận là WS$0.08746.
Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang WST
Giao dịch Oasis Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ROSE/USDT Spot | $ 0.06786 | +7.13% | |
ROSE/ETH Spot | $ 0.00002608 | -1.43% | |
ROSE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0676 | +5.33% |
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Samoan Tala
Bảng chuyển đổi ROSE sang WST
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ROSE | 0.18WST |
2ROSE | 0.37WST |
3ROSE | 0.55WST |
4ROSE | 0.74WST |
5ROSE | 0.92WST |
6ROSE | 1.11WST |
7ROSE | 1.30WST |
8ROSE | 1.48WST |
9ROSE | 1.67WST |
10ROSE | 1.85WST |
1000ROSE | 185.87WST |
5000ROSE | 929.39WST |
10000ROSE | 1,858.78WST |
50000ROSE | 9,293.91WST |
100000ROSE | 18,587.82WST |
Bảng chuyển đổi WST sang ROSE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WST | 5.37ROSE |
2WST | 10.75ROSE |
3WST | 16.13ROSE |
4WST | 21.51ROSE |
5WST | 26.89ROSE |
6WST | 32.27ROSE |
7WST | 37.65ROSE |
8WST | 43.03ROSE |
9WST | 48.41ROSE |
10WST | 53.79ROSE |
100WST | 537.98ROSE |
500WST | 2,689.93ROSE |
1000WST | 5,379.86ROSE |
5000WST | 26,899.32ROSE |
10000WST | 53,798.65ROSE |
Chuyển đổi Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang KRW | ₩91.35 KRW |
ROSE chuyển đổi sang UAH | ₴2.69 UAH |
ROSE chuyển đổi sang TWD | NT$2.15 TWD |
ROSE chuyển đổi sang PKR | ₨18.52 PKR |
ROSE chuyển đổi sang PHP | ₱3.90 PHP |
ROSE chuyển đổi sang AUD | $0.10 AUD |
ROSE chuyển đổi sang CZK | Kč1.51 CZK |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang MYR | RM0.31 MYR |
ROSE chuyển đổi sang PLN | zł0.26 PLN |
ROSE chuyển đổi sang SEK | kr0.69 SEK |
ROSE chuyển đổi sang ZAR | R1.23 ZAR |
ROSE chuyển đổi sang LKR | Rs20.06 LKR |
ROSE chuyển đổi sang SGD | $0.09 SGD |
ROSE chuyển đổi sang NZD | $0.11 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang WST
- ETH chuyển đổi sang WST
- USDT chuyển đổi sang WST
- BNB chuyển đổi sang WST
- SOL chuyển đổi sang WST
- USDC chuyển đổi sang WST
- XRP chuyển đổi sang WST
- STETH chuyển đổi sang WST
- SMART chuyển đổi sang WST
- DOGE chuyển đổi sang WST
- TON chuyển đổi sang WST
- TRX chuyển đổi sang WST
- ADA chuyển đổi sang WST
- AVAX chuyển đổi sang WST
- WBTC chuyển đổi sang WST
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 21.49 |
USDT | 182.96 |
BTC | 0.002877 |
ETH | 0.07147 |
FIDA | 489.61 |
PEPE | 21,758,737.61 |
SOL | 1.21 |
POPCAT | 196.42 |
MEW | 32,778.43 |
CAT | 4,638,003.15 |
USBT | 206.39 |
REEF | 41,604.71 |
FTN | 80.52 |
TIA | 30.41 |
TAO | 0.4415 |
BABYDOGE | 78,992,023,734.58 |
Cách đổi từ Oasis Network sang Samoan Tala
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Samoan Tala
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Samoan Tala hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Samoan Tala hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.