Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Tajikistani Somoni (TJS) là SM0.732. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong TJS ở mức SM53,072,849,702.04. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng TJS đã tăng theo SM0.04556, mức tăng +6.06%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng TJS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là SM6.43. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng TJS được ghi nhận là SM0.3447.
Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang TJS
Giao dịch Oasis Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ROSE/USDT Spot | $ 0.06775 | +5.08% | |
ROSE/ETH Spot | $ 0.00002608 | -1.43% | |
ROSE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06776 | +5.58% |
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Tajikistani Somoni
Bảng chuyển đổi ROSE sang TJS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ROSE | 0.73TJS |
2ROSE | 1.46TJS |
3ROSE | 2.19TJS |
4ROSE | 2.92TJS |
5ROSE | 3.66TJS |
6ROSE | 4.39TJS |
7ROSE | 5.12TJS |
8ROSE | 5.85TJS |
9ROSE | 6.58TJS |
10ROSE | 7.32TJS |
1000ROSE | 732.08TJS |
5000ROSE | 3,660.42TJS |
10000ROSE | 7,320.85TJS |
50000ROSE | 36,604.27TJS |
100000ROSE | 73,208.55TJS |
Bảng chuyển đổi TJS sang ROSE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TJS | 1.36ROSE |
2TJS | 2.73ROSE |
3TJS | 4.09ROSE |
4TJS | 5.46ROSE |
5TJS | 6.82ROSE |
6TJS | 8.19ROSE |
7TJS | 9.56ROSE |
8TJS | 10.92ROSE |
9TJS | 12.29ROSE |
10TJS | 13.65ROSE |
100TJS | 136.59ROSE |
500TJS | 682.98ROSE |
1000TJS | 1,365.96ROSE |
5000TJS | 6,829.80ROSE |
10000TJS | 13,659.60ROSE |
Chuyển đổi Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang BDT | ৳7.97 BDT |
ROSE chuyển đổi sang HUF | Ft24.36 HUF |
ROSE chuyển đổi sang NOK | kr0.71 NOK |
ROSE chuyển đổi sang MAD | د.م.0.68 MAD |
ROSE chuyển đổi sang BTN | Nu.5.64 BTN |
ROSE chuyển đổi sang BGN | лв0.12 BGN |
ROSE chuyển đổi sang KES | KSh8.86 KES |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang MXN | $1.20 MXN |
ROSE chuyển đổi sang COP | $261.24 COP |
ROSE chuyển đổi sang ILS | ₪0.25 ILS |
ROSE chuyển đổi sang CLP | $62.36 CLP |
ROSE chuyển đổi sang NPR | रू9.03 NPR |
ROSE chuyển đổi sang GEL | ₾0.19 GEL |
ROSE chuyển đổi sang TND | د.ت0.21 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TJS
- ETH chuyển đổi sang TJS
- USDT chuyển đổi sang TJS
- BNB chuyển đổi sang TJS
- SOL chuyển đổi sang TJS
- USDC chuyển đổi sang TJS
- XRP chuyển đổi sang TJS
- STETH chuyển đổi sang TJS
- SMART chuyển đổi sang TJS
- DOGE chuyển đổi sang TJS
- TON chuyển đổi sang TJS
- TRX chuyển đổi sang TJS
- ADA chuyển đổi sang TJS
- AVAX chuyển đổi sang TJS
- WBTC chuyển đổi sang TJS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.46 |
USDT | 46.41 |
BTC | 0.0007317 |
ETH | 0.01817 |
FIDA | 121.03 |
PEPE | 5,546,766.61 |
SOL | 0.3093 |
POPCAT | 49.83 |
CAT | 1,185,092.76 |
USBT | 49.64 |
FTN | 20.40 |
REEF | 10,757.73 |
MEW | 8,373.68 |
TAO | 0.1117 |
BABYDOGE | 20,234,248,683.81 |
TURBO | 7,257.15 |
Cách đổi từ Oasis Network sang Tajikistani Somoni
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Tajikistani Somoni
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tajikistani Somoni hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Tajikistani Somoni hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.