Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Maldivian Rufiyaa (MVR) là ރ.1.04. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong MVR ở mức ރ.108,683,394,285.03. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng MVR đã tăng theo ރ.0.06259, mức tăng +6.62%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng MVR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ރ.9.20. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng MVR được ghi nhận là ރ.0.4934.
Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang MVR
Giao dịch Oasis Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ROSE/USDT Spot | $ 0.068 | +7.64% | |
ROSE/ETH Spot | $ 0.00002641 | -0.18% | |
ROSE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06787 | +8.30% |
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Maldivian Rufiyaa
Bảng chuyển đổi ROSE sang MVR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ROSE | 1.04MVR |
2ROSE | 2.09MVR |
3ROSE | 3.14MVR |
4ROSE | 4.19MVR |
5ROSE | 5.23MVR |
6ROSE | 6.28MVR |
7ROSE | 7.33MVR |
8ROSE | 8.38MVR |
9ROSE | 9.42MVR |
10ROSE | 10.47MVR |
100ROSE | 104.75MVR |
500ROSE | 523.77MVR |
1000ROSE | 1,047.55MVR |
5000ROSE | 5,237.75MVR |
10000ROSE | 10,475.51MVR |
Bảng chuyển đổi MVR sang ROSE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MVR | 0.9546ROSE |
2MVR | 1.90ROSE |
3MVR | 2.86ROSE |
4MVR | 3.81ROSE |
5MVR | 4.77ROSE |
6MVR | 5.72ROSE |
7MVR | 6.68ROSE |
8MVR | 7.63ROSE |
9MVR | 8.59ROSE |
10MVR | 9.54ROSE |
1000MVR | 954.60ROSE |
5000MVR | 4,773.03ROSE |
10000MVR | 9,546.07ROSE |
50000MVR | 47,730.36ROSE |
100000MVR | 95,460.73ROSE |
Chuyển đổi Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang KRW | ₩92.53 KRW |
ROSE chuyển đổi sang UAH | ₴2.73 UAH |
ROSE chuyển đổi sang TWD | NT$2.18 TWD |
ROSE chuyển đổi sang PKR | ₨18.76 PKR |
ROSE chuyển đổi sang PHP | ₱3.95 PHP |
ROSE chuyển đổi sang AUD | $0.10 AUD |
ROSE chuyển đổi sang CZK | Kč1.53 CZK |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang MYR | RM0.32 MYR |
ROSE chuyển đổi sang PLN | zł0.26 PLN |
ROSE chuyển đổi sang SEK | kr0.70 SEK |
ROSE chuyển đổi sang ZAR | R1.25 ZAR |
ROSE chuyển đổi sang LKR | Rs20.32 LKR |
ROSE chuyển đổi sang SGD | $0.09 SGD |
ROSE chuyển đổi sang NZD | $0.11 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MVR
- ETH chuyển đổi sang MVR
- USDT chuyển đổi sang MVR
- BNB chuyển đổi sang MVR
- SOL chuyển đổi sang MVR
- USDC chuyển đổi sang MVR
- XRP chuyển đổi sang MVR
- STETH chuyển đổi sang MVR
- SMART chuyển đổi sang MVR
- DOGE chuyển đổi sang MVR
- TON chuyển đổi sang MVR
- TRX chuyển đổi sang MVR
- ADA chuyển đổi sang MVR
- AVAX chuyển đổi sang MVR
- WBTC chuyển đổi sang MVR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.79 |
USDT | 32.43 |
BTC | 0.0005099 |
ETH | 0.0127 |
FIDA | 92.61 |
SOL | 0.2146 |
PEPE | 3,894,426.39 |
POPCAT | 33.78 |
CAT | 849,470.48 |
USBT | 35.32 |
FTN | 14.10 |
BABYDOGE | 14,581,774,596.31 |
TAO | 0.07663 |
REEF | 7,410.15 |
MEW | 5,707.98 |
TURBO | 5,413.22 |
Cách đổi từ Oasis Network sang Maldivian Rufiyaa
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Maldivian Rufiyaa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Maldivian Rufiyaa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Maldivian Rufiyaa hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.