Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Kyrgyzstani Som (KGS) là с5.80. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong KGS ở mức с3,424,659,157,468.18. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng KGS đã tăng theo с0.09647, mức tăng +2.24%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng KGS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là с52.39. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng KGS được ghi nhận là с2.80.
Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang KGS
Giao dịch Oasis Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ROSE/USDT Spot | $ 0.06615 | +3.29% | |
ROSE/ETH Spot | $ 0.00002605 | -1.54% | |
ROSE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06617 | +3.67% |
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Kyrgyzstani Som
Bảng chuyển đổi ROSE sang KGS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ROSE | 5.80KGS |
2ROSE | 11.60KGS |
3ROSE | 17.40KGS |
4ROSE | 23.20KGS |
5ROSE | 29.00KGS |
6ROSE | 34.81KGS |
7ROSE | 40.61KGS |
8ROSE | 46.41KGS |
9ROSE | 52.21KGS |
10ROSE | 58.01KGS |
100ROSE | 580.19KGS |
500ROSE | 2,900.96KGS |
1000ROSE | 5,801.93KGS |
5000ROSE | 29,009.65KGS |
10000ROSE | 58,019.30KGS |
Bảng chuyển đổi KGS sang ROSE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KGS | 0.1723ROSE |
2KGS | 0.3447ROSE |
3KGS | 0.517ROSE |
4KGS | 0.6894ROSE |
5KGS | 0.8617ROSE |
6KGS | 1.03ROSE |
7KGS | 1.20ROSE |
8KGS | 1.37ROSE |
9KGS | 1.55ROSE |
10KGS | 1.72ROSE |
1000KGS | 172.35ROSE |
5000KGS | 861.78ROSE |
10000KGS | 1,723.56ROSE |
50000KGS | 8,617.82ROSE |
100000KGS | 17,235.64ROSE |
Chuyển đổi Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang BDT | ৳7.75 BDT |
ROSE chuyển đổi sang HUF | Ft23.68 HUF |
ROSE chuyển đổi sang NOK | kr0.69 NOK |
ROSE chuyển đổi sang MAD | د.م.0.66 MAD |
ROSE chuyển đổi sang BTN | Nu.5.49 BTN |
ROSE chuyển đổi sang BGN | лв0.12 BGN |
ROSE chuyển đổi sang KES | KSh8.61 KES |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang MXN | $1.16 MXN |
ROSE chuyển đổi sang COP | $253.97 COP |
ROSE chuyển đổi sang ILS | ₪0.24 ILS |
ROSE chuyển đổi sang CLP | $60.62 CLP |
ROSE chuyển đổi sang NPR | रू8.78 NPR |
ROSE chuyển đổi sang GEL | ₾0.18 GEL |
ROSE chuyển đổi sang TND | د.ت0.21 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KGS
- ETH chuyển đổi sang KGS
- USDT chuyển đổi sang KGS
- BNB chuyển đổi sang KGS
- SOL chuyển đổi sang KGS
- USDC chuyển đổi sang KGS
- XRP chuyển đổi sang KGS
- STETH chuyển đổi sang KGS
- SMART chuyển đổi sang KGS
- DOGE chuyển đổi sang KGS
- TON chuyển đổi sang KGS
- TRX chuyển đổi sang KGS
- ADA chuyển đổi sang KGS
- AVAX chuyển đổi sang KGS
- WBTC chuyển đổi sang KGS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.6739 |
USDT | 5.70 |
BTC | 0.00008987 |
ETH | 0.002221 |
FIDA | 16.65 |
SOL | 0.03824 |
PEPE | 694,528.35 |
CAT | 149,123.38 |
POPCAT | 6.19 |
FTN | 2.47 |
TURBO | 960.74 |
USBT | 5.88 |
BABYDOGE | 2,728,777,347.76 |
TAO | 0.01364 |
CATI | 5.35 |
MEW | 1,055.48 |
Cách đổi từ Oasis Network sang Kyrgyzstani Som
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kyrgyzstani Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kyrgyzstani Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Kyrgyzstani Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.