logo Oasis Network

Chuyển đổi Oasis Network (ROSE) sang Israeli New Sheqel (ILS)

ROSE/ILS: 1 ROSE ≈ ₪0.2466 ILS

logo Oasis Network
ROSE
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Oasis Network Thị trường hôm nay

Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.2466. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong ILS ở mức ₪6,071,393,607.34. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng ILS đã tăng theo ₪0.01119, mức tăng +5.59%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪2.18. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng ILS được ghi nhận là ₪0.117.

Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang ILS

₪0.2466+6.20%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Oasis Network

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Oasis NetworkROSE/USDT
Spot
$ 0.06744
+6.20%
logo Oasis NetworkROSE/ETH
Spot
$ 0.00002641
-0.18%
logo Oasis NetworkROSE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.06726
+5.95%

Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi ROSE sang ILS

logo Oasis NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1ROSE
0.24ILS
2ROSE
0.49ILS
3ROSE
0.73ILS
4ROSE
0.98ILS
5ROSE
1.23ILS
6ROSE
1.47ILS
7ROSE
1.72ILS
8ROSE
1.97ILS
9ROSE
2.21ILS
10ROSE
2.46ILS
1000ROSE
246.66ILS
5000ROSE
1,233.30ILS
10000ROSE
2,466.61ILS
50000ROSE
12,333.09ILS
100000ROSE
24,666.18ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang ROSE

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Oasis Network
1ILS
4.05ROSE
2ILS
8.10ROSE
3ILS
12.16ROSE
4ILS
16.21ROSE
5ILS
20.27ROSE
6ILS
24.32ROSE
7ILS
28.37ROSE
8ILS
32.43ROSE
9ILS
36.48ROSE
10ILS
40.54ROSE
100ILS
405.41ROSE
500ILS
2,027.06ROSE
1000ILS
4,054.13ROSE
5000ILS
20,270.67ROSE
10000ILS
40,541.34ROSE

Chuyển đổi Oasis Network phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
16.07
logo USDTUSDT
136.70
logo BTCBTC
0.002159
logo ETHETH
0.05361
logo FIDAFIDA
360.98
logo SOLSOL
0.904
logo PEPEPEPE
16,364,065.10
logo POPCATPOPCAT
143.97
logo CATCAT
3,584,587.14
logo USBTUSBT
111.14
logo FTNFTN
59.76
logo TAOTAO
0.3251
logo REEFREEF
30,836.73
logo MEWMEW
24,174.25
logo BABYDOGEBABYDOGE
60,040,142,238.69
logo TURBOTURBO
22,036.46

Cách đổi từ Oasis Network sang Israeli New Sheqel

01

Nhập số lượng ROSE của bạn

Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.

Video cách mua Oasis Network

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oasis Network sang Israeli New Sheqel(ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oasis Network sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oasis Network sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oasis Network sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oasis Network (ROSE)

Tìm hiểu thêm về Oasis Network (ROSE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.