Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Euro (EUR) là €0.06101. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong EUR ở mức €377,424,734.88. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng EUR đã tăng theo €0.002362, mức tăng +3.30%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng EUR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là €0.549. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng EUR được ghi nhận là €0.02941.
Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang EUR
Giao dịch Oasis Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ROSE/USDT Spot | $ 0.0665 | +5.53% | |
ROSE/ETH Spot | $ 0.00002655 | +1.33% | |
ROSE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06621 | +4.50% |
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Euro
Bảng chuyển đổi ROSE sang EUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ROSE | 0.06EUR |
2ROSE | 0.12EUR |
3ROSE | 0.18EUR |
4ROSE | 0.24EUR |
5ROSE | 0.3EUR |
6ROSE | 0.36EUR |
7ROSE | 0.42EUR |
8ROSE | 0.48EUR |
9ROSE | 0.54EUR |
10ROSE | 0.61EUR |
10000ROSE | 610.19EUR |
50000ROSE | 3,050.95EUR |
100000ROSE | 6,101.90EUR |
500000ROSE | 30,509.52EUR |
1000000ROSE | 61,019.04EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ROSE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 16.38ROSE |
2EUR | 32.77ROSE |
3EUR | 49.16ROSE |
4EUR | 65.55ROSE |
5EUR | 81.94ROSE |
6EUR | 98.32ROSE |
7EUR | 114.71ROSE |
8EUR | 131.10ROSE |
9EUR | 147.49ROSE |
10EUR | 163.88ROSE |
100EUR | 1,638.83ROSE |
500EUR | 8,194.16ROSE |
1000EUR | 16,388.32ROSE |
5000EUR | 81,941.62ROSE |
10000EUR | 163,883.24ROSE |
Chuyển đổi Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang KRW | ₩90.17 KRW |
ROSE chuyển đổi sang UAH | ₴2.66 UAH |
ROSE chuyển đổi sang TWD | NT$2.12 TWD |
ROSE chuyển đổi sang PKR | ₨18.28 PKR |
ROSE chuyển đổi sang PHP | ₱3.85 PHP |
ROSE chuyển đổi sang AUD | $0.10 AUD |
ROSE chuyển đổi sang CZK | Kč1.49 CZK |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang MYR | RM0.31 MYR |
ROSE chuyển đổi sang PLN | zł0.26 PLN |
ROSE chuyển đổi sang SEK | kr0.68 SEK |
ROSE chuyển đổi sang ZAR | R1.22 ZAR |
ROSE chuyển đổi sang LKR | Rs19.80 LKR |
ROSE chuyển đổi sang SGD | $0.09 SGD |
ROSE chuyển đổi sang NZD | $0.11 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang EUR
- ETH chuyển đổi sang EUR
- USDT chuyển đổi sang EUR
- BNB chuyển đổi sang EUR
- SOL chuyển đổi sang EUR
- USDC chuyển đổi sang EUR
- XRP chuyển đổi sang EUR
- SMART chuyển đổi sang EUR
- STETH chuyển đổi sang EUR
- DOGE chuyển đổi sang EUR
- TON chuyển đổi sang EUR
- TRX chuyển đổi sang EUR
- ADA chuyển đổi sang EUR
- AVAX chuyển đổi sang EUR
- WBTC chuyển đổi sang EUR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 65.40 |
USDT | 544.01 |
BTC | 0.008518 |
ETH | 0.2154 |
FIDA | 1,428.22 |
POPCAT | 602.51 |
PEPE | 66,173,269.06 |
MEW | 99,763.51 |
REEF | 130,580.26 |
TIA | 90.03 |
SOL | 3.75 |
USBT | 1,075.11 |
FTN | 236.82 |
BABYDOGE | 237,320,789,163.95 |
UXLINK | 807.61 |
CAT | 14,097,552.28 |
Cách đổi từ Oasis Network sang Euro
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.