Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Czech Koruna (CZK) là Kč1.53. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong CZK ở mức Kč234,303,682,898.55. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng CZK đã tăng theo Kč0.06881, mức tăng +6.39%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng CZK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kč13.56. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng CZK được ghi nhận là Kč0.7269.
Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang CZK
Giao dịch Oasis Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ROSE/USDT Spot | $ 0.06749 | +6.36% | |
ROSE/ETH Spot | $ 0.00002641 | -0.18% | |
ROSE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06742 | +6.44% |
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi ROSE sang CZK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ROSE | 1.53CZK |
2ROSE | 3.06CZK |
3ROSE | 4.59CZK |
4ROSE | 6.13CZK |
5ROSE | 7.66CZK |
6ROSE | 9.19CZK |
7ROSE | 10.73CZK |
8ROSE | 12.26CZK |
9ROSE | 13.79CZK |
10ROSE | 15.32CZK |
100ROSE | 153.28CZK |
500ROSE | 766.44CZK |
1000ROSE | 1,532.88CZK |
5000ROSE | 7,664.40CZK |
10000ROSE | 15,328.80CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang ROSE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CZK | 0.6523ROSE |
2CZK | 1.30ROSE |
3CZK | 1.95ROSE |
4CZK | 2.60ROSE |
5CZK | 3.26ROSE |
6CZK | 3.91ROSE |
7CZK | 4.56ROSE |
8CZK | 5.21ROSE |
9CZK | 5.87ROSE |
10CZK | 6.52ROSE |
1000CZK | 652.36ROSE |
5000CZK | 3,261.83ROSE |
10000CZK | 6,523.66ROSE |
50000CZK | 32,618.33ROSE |
100000CZK | 65,236.67ROSE |
Chuyển đổi Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang USD | $0.07 USD |
ROSE chuyển đổi sang EUR | €0.06 EUR |
ROSE chuyển đổi sang INR | ₹5.56 INR |
ROSE chuyển đổi sang IDR | Rp1086.89 IDR |
ROSE chuyển đổi sang CAD | $0.09 CAD |
ROSE chuyển đổi sang GBP | £0.05 GBP |
ROSE chuyển đổi sang THB | ฿2.46 THB |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang RUB | ₽5.98 RUB |
ROSE chuyển đổi sang BRL | R$0.35 BRL |
ROSE chuyển đổi sang AED | د.إ0.25 AED |
ROSE chuyển đổi sang TRY | ₺2.15 TRY |
ROSE chuyển đổi sang CNY | ¥0.49 CNY |
ROSE chuyển đổi sang JPY | ¥10.46 JPY |
ROSE chuyển đổi sang HKD | $0.52 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CZK
- ETH chuyển đổi sang CZK
- USDT chuyển đổi sang CZK
- BNB chuyển đổi sang CZK
- SOL chuyển đổi sang CZK
- USDC chuyển đổi sang CZK
- XRP chuyển đổi sang CZK
- STETH chuyển đổi sang CZK
- SMART chuyển đổi sang CZK
- DOGE chuyển đổi sang CZK
- TON chuyển đổi sang CZK
- TRX chuyển đổi sang CZK
- ADA chuyển đổi sang CZK
- AVAX chuyển đổi sang CZK
- WBTC chuyển đổi sang CZK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.57 |
USDT | 22.01 |
BTC | 0.000347 |
ETH | 0.00863 |
FIDA | 57.68 |
SOL | 0.1455 |
PEPE | 2,622,288.91 |
POPCAT | 23.36 |
CAT | 569,679.25 |
USBT | 17.33 |
FTN | 9.57 |
REEF | 4,804.58 |
TAO | 0.05225 |
MEW | 3,844.58 |
BABYDOGE | 9,678,661,442.43 |
TURBO | 3,545.85 |
Cách đổi từ Oasis Network sang Czech Koruna
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.