Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Bahamian Dollar (BSD) là $0.06569. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network tính bằng BSD hiện là $442,080,562.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network ở BSD đã giảm $-0.00109, mức giảm -1.63%. Trong lịch sử, Oasis Network tính bằng BSD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $0.5973. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng BSD được ghi nhận là $0.032.
Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang BSD
Giao dịch Oasis Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ROSE/USDT Spot | $ 0.06569 | -1.94% | |
ROSE/ETH Spot | $ 0.00002605 | -0.53% | |
ROSE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06564 | -1.04% |
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Bahamian Dollar
Bảng chuyển đổi ROSE sang BSD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ROSE | 0.06BSD |
2ROSE | 0.13BSD |
3ROSE | 0.19BSD |
4ROSE | 0.26BSD |
5ROSE | 0.32BSD |
6ROSE | 0.39BSD |
7ROSE | 0.45BSD |
8ROSE | 0.52BSD |
9ROSE | 0.59BSD |
10ROSE | 0.65BSD |
10000ROSE | 656.90BSD |
50000ROSE | 3,284.50BSD |
100000ROSE | 6,569.00BSD |
500000ROSE | 32,845.00BSD |
1000000ROSE | 65,690.00BSD |
Bảng chuyển đổi BSD sang ROSE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BSD | 15.22ROSE |
2BSD | 30.44ROSE |
3BSD | 45.66ROSE |
4BSD | 60.89ROSE |
5BSD | 76.11ROSE |
6BSD | 91.33ROSE |
7BSD | 106.56ROSE |
8BSD | 121.78ROSE |
9BSD | 137.00ROSE |
10BSD | 152.23ROSE |
100BSD | 1,522.30ROSE |
500BSD | 7,611.50ROSE |
1000BSD | 15,223.01ROSE |
5000BSD | 76,115.08ROSE |
10000BSD | 152,230.17ROSE |
Chuyển đổi Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang JEP | £0.05 JEP |
ROSE chuyển đổi sang KGS | с5.72 KGS |
ROSE chuyển đổi sang KMF | CF29.49 KMF |
ROSE chuyển đổi sang KYD | $0.05 KYD |
ROSE chuyển đổi sang LAK | ₭1414.97 LAK |
ROSE chuyển đổi sang LRD | $12.64 LRD |
ROSE chuyển đổi sang LSL | L1.21 LSL |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
ROSE chuyển đổi sang LYD | ل.د0.32 LYD |
ROSE chuyển đổi sang MDL | L1.16 MDL |
ROSE chuyển đổi sang MGA | Ar290.22 MGA |
ROSE chuyển đổi sang MKD | ден3.70 MKD |
ROSE chuyển đổi sang MOP | MOP$0.53 MOP |
ROSE chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BSD
- ETH chuyển đổi sang BSD
- USDT chuyển đổi sang BSD
- BNB chuyển đổi sang BSD
- SOL chuyển đổi sang BSD
- USDC chuyển đổi sang BSD
- XRP chuyển đổi sang BSD
- STETH chuyển đổi sang BSD
- SMART chuyển đổi sang BSD
- DOGE chuyển đổi sang BSD
- TON chuyển đổi sang BSD
- TRX chuyển đổi sang BSD
- ADA chuyển đổi sang BSD
- AVAX chuyển đổi sang BSD
- WBTC chuyển đổi sang BSD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 58.56 |
USDT | 500.00 |
BTC | 0.007947 |
ETH | 0.1967 |
FIDA | 1,610.82 |
CATI | 550.72 |
CAT | 11,654,468.32 |
SOL | 3.43 |
POPCAT | 567.98 |
PEPE | 61,644,680.06 |
ZBU | 105.39 |
TAO | 1.24 |
FTN | 219.03 |
UXLINK | 817.26 |
SUI | 345.35 |
RATS | 4,024,468.77 |
Cách đổi từ Oasis Network sang Bahamian Dollar
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bahamian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahamian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Bahamian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.