Manta Network Thị trường hôm nay
Manta Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Manta Network tính bằng Qatari Riyal (QAR) là ﷼2.90. Với 379,045,000.00 MANTA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Manta Network trong QAR ở mức ﷼4,008,213,535.79. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Manta Network tính bằng QAR đã tăng theo ﷼0.1637, mức tăng +5.29%. Trong lịch sử,Manta Network tính bằng QAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼38.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Manta Network tính bằng QAR được ghi nhận là ﷼1.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi MANTA sang QAR
Giao dịch Manta Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
MANTA/USDT Spot | $ 0.7981 | +7.12% | |
MANTA/USDC Spot | $ 0.7977 | +6.60% | |
MANTA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7963 | +6.61% |
Bảng chuyển đổi Manta Network sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi MANTA sang QAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MANTA | 2.90QAR |
2MANTA | 5.81QAR |
3MANTA | 8.71QAR |
4MANTA | 11.62QAR |
5MANTA | 14.52QAR |
6MANTA | 17.43QAR |
7MANTA | 20.33QAR |
8MANTA | 23.24QAR |
9MANTA | 26.14QAR |
10MANTA | 29.05QAR |
100MANTA | 290.50QAR |
500MANTA | 1,452.54QAR |
1000MANTA | 2,905.08QAR |
5000MANTA | 14,525.42QAR |
10000MANTA | 29,050.84QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang MANTA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QAR | 0.3442MANTA |
2QAR | 0.6884MANTA |
3QAR | 1.03MANTA |
4QAR | 1.37MANTA |
5QAR | 1.72MANTA |
6QAR | 2.06MANTA |
7QAR | 2.40MANTA |
8QAR | 2.75MANTA |
9QAR | 3.09MANTA |
10QAR | 3.44MANTA |
1000QAR | 344.22MANTA |
5000QAR | 1,721.12MANTA |
10000QAR | 3,442.24MANTA |
50000QAR | 17,211.20MANTA |
100000QAR | 34,422.41MANTA |
Chuyển đổi Manta Network phổ biến
Manta Network | 1 MANTA |
---|---|
MANTA chuyển đổi sang BDT | ৳93.44 BDT |
MANTA chuyển đổi sang HUF | Ft285.50 HUF |
MANTA chuyển đổi sang NOK | kr8.33 NOK |
MANTA chuyển đổi sang MAD | د.م.7.92 MAD |
MANTA chuyển đổi sang BTN | Nu.66.13 BTN |
MANTA chuyển đổi sang BGN | лв1.43 BGN |
MANTA chuyển đổi sang KES | KSh103.86 KES |
Manta Network | 1 MANTA |
---|---|
MANTA chuyển đổi sang MXN | $14.04 MXN |
MANTA chuyển đổi sang COP | $3061.88 COP |
MANTA chuyển đổi sang ILS | ₪2.91 ILS |
MANTA chuyển đổi sang CLP | $730.87 CLP |
MANTA chuyển đổi sang NPR | रू105.81 NPR |
MANTA chuyển đổi sang GEL | ₾2.22 GEL |
MANTA chuyển đổi sang TND | د.ت2.47 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang QAR
- ETH chuyển đổi sang QAR
- USDT chuyển đổi sang QAR
- BNB chuyển đổi sang QAR
- SOL chuyển đổi sang QAR
- USDC chuyển đổi sang QAR
- XRP chuyển đổi sang QAR
- STETH chuyển đổi sang QAR
- SMART chuyển đổi sang QAR
- DOGE chuyển đổi sang QAR
- TON chuyển đổi sang QAR
- TRX chuyển đổi sang QAR
- ADA chuyển đổi sang QAR
- AVAX chuyển đổi sang QAR
- WBTC chuyển đổi sang QAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 16.20 |
USDT | 137.36 |
BTC | 0.002176 |
ETH | 0.05338 |
FIDA | 412.74 |
SOL | 0.9335 |
CATI | 151.36 |
CAT | 3,135,274.29 |
PEPE | 16,682,370.33 |
POPCAT | 154.25 |
TAO | 0.3378 |
ZBU | 28.96 |
FTN | 60.08 |
UXLINK | 219.00 |
SUI | 92.53 |
ORDI | 4.01 |
Cách đổi từ Manta Network sang Qatari Riyal
Nhập số lượng MANTA của bạn
Nhập số lượng MANTA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Manta Network hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Manta Network.