Manta Network Thị trường hôm nay
Manta Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Manta Network tính bằng Gibraltar Pound (GIP) là £0.6068. Với 379,045,000.00 MANTA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Manta Network tính bằng GIP hiện là £179,941,453.46. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Manta Network ở GIP đã giảm £-0.01212, mức giảm -1.86%. Trong lịch sử, Manta Network tính bằng GIP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £8.16. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Manta Network tính bằng GIP được ghi nhận là £0.2816.
Biểu đồ giá chuyển đổi MANTA sang GIP
Giao dịch Manta Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
MANTA/USDT Spot | $ 0.7757 | -1.94% | |
MANTA/USDC Spot | $ 0.7735 | -3.05% | |
MANTA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7763 | -1.22% |
Bảng chuyển đổi Manta Network sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi MANTA sang GIP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MANTA | 0.6GIP |
2MANTA | 1.21GIP |
3MANTA | 1.82GIP |
4MANTA | 2.42GIP |
5MANTA | 3.03GIP |
6MANTA | 3.64GIP |
7MANTA | 4.24GIP |
8MANTA | 4.85GIP |
9MANTA | 5.46GIP |
10MANTA | 6.06GIP |
1000MANTA | 606.83GIP |
5000MANTA | 3,034.15GIP |
10000MANTA | 6,068.30GIP |
50000MANTA | 30,341.50GIP |
100000MANTA | 60,683.01GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang MANTA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GIP | 1.64MANTA |
2GIP | 3.29MANTA |
3GIP | 4.94MANTA |
4GIP | 6.59MANTA |
5GIP | 8.23MANTA |
6GIP | 9.88MANTA |
7GIP | 11.53MANTA |
8GIP | 13.18MANTA |
9GIP | 14.83MANTA |
10GIP | 16.47MANTA |
100GIP | 164.79MANTA |
500GIP | 823.95MANTA |
1000GIP | 1,647.90MANTA |
5000GIP | 8,239.53MANTA |
10000GIP | 16,479.07MANTA |
Chuyển đổi Manta Network phổ biến
Manta Network | 1 MANTA |
---|---|
MANTA chuyển đổi sang JEP | £0.60 JEP |
MANTA chuyển đổi sang KGS | с67.54 KGS |
MANTA chuyển đổi sang KMF | CF348.06 KMF |
MANTA chuyển đổi sang KYD | $0.64 KYD |
MANTA chuyển đổi sang LAK | ₭16699.89 LAK |
MANTA chuyển đổi sang LRD | $149.24 LRD |
MANTA chuyển đổi sang LSL | L14.28 LSL |
Manta Network | 1 MANTA |
---|---|
MANTA chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
MANTA chuyển đổi sang LYD | ل.د3.74 LYD |
MANTA chuyển đổi sang MDL | L13.64 MDL |
MANTA chuyển đổi sang MGA | Ar3425.25 MGA |
MANTA chuyển đổi sang MKD | ден43.70 MKD |
MANTA chuyển đổi sang MOP | MOP$6.20 MOP |
MANTA chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GIP
- ETH chuyển đổi sang GIP
- USDT chuyển đổi sang GIP
- BNB chuyển đổi sang GIP
- SOL chuyển đổi sang GIP
- USDC chuyển đổi sang GIP
- XRP chuyển đổi sang GIP
- STETH chuyển đổi sang GIP
- SMART chuyển đổi sang GIP
- DOGE chuyển đổi sang GIP
- TON chuyển đổi sang GIP
- TRX chuyển đổi sang GIP
- ADA chuyển đổi sang GIP
- AVAX chuyển đổi sang GIP
- WBTC chuyển đổi sang GIP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 74.95 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01016 |
ETH | 0.2515 |
FIDA | 2,047.87 |
CATI | 707.95 |
CAT | 14,819,973.43 |
SOL | 4.38 |
POPCAT | 729.19 |
PEPE | 79,238,903.36 |
ZBU | 134.78 |
TAO | 1.60 |
FTN | 280.46 |
UXLINK | 1,041.28 |
SUI | 440.84 |
RATS | 5,136,550.62 |
Cách đổi từ Manta Network sang Gibraltar Pound
Nhập số lượng MANTA của bạn
Nhập số lượng MANTA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Manta Network hiện tại bằng Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Manta Network.