Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Ugandan Shilling (UGX) là USh52,780.96. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer trong UGX ở mức USh6,983,201,710,018,075.92. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer tính bằng UGX đã tăng theo USh1,756.81, mức tăng +4.70%. Trong lịch sử,Livepeer tính bằng UGX đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là USh378,212.66. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng UGX được ghi nhận là USh1,352.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang UGX
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.82 | +4.81% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005521 | -1.62% | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.83 | +5.10% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Ugandan Shilling
Bảng chuyển đổi LPT sang UGX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 52,780.96UGX |
2LPT | 105,561.93UGX |
3LPT | 158,342.89UGX |
4LPT | 211,123.86UGX |
5LPT | 263,904.82UGX |
6LPT | 316,685.79UGX |
7LPT | 369,466.75UGX |
8LPT | 422,247.72UGX |
9LPT | 475,028.68UGX |
10LPT | 527,809.65UGX |
100LPT | 5,278,096.53UGX |
500LPT | 26,390,482.66UGX |
1000LPT | 52,780,965.33UGX |
5000LPT | 263,904,826.66UGX |
10000LPT | 527,809,653.32UGX |
Bảng chuyển đổi UGX sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UGX | 0.00001894LPT |
2UGX | 0.00003789LPT |
3UGX | 0.00005683LPT |
4UGX | 0.00007578LPT |
5UGX | 0.00009473LPT |
6UGX | 0.0001136LPT |
7UGX | 0.0001326LPT |
8UGX | 0.0001515LPT |
9UGX | 0.0001705LPT |
10UGX | 0.0001894LPT |
10000000UGX | 189.46LPT |
50000000UGX | 947.31LPT |
100000000UGX | 1,894.62LPT |
500000000UGX | 9,473.11LPT |
1000000000UGX | 18,946.22LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang TJS | SM148.87 TJS |
LPT chuyển đổi sang TMM | T0.00 TMM |
LPT chuyển đổi sang TMT | T48.37 TMT |
LPT chuyển đổi sang VUV | VT1642.02 VUV |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang WST | WS$37.77 WST |
LPT chuyển đổi sang XCD | $37.31 XCD |
LPT chuyển đổi sang XDR | SDR10.45 XDR |
LPT chuyển đổi sang XPF | ₣1515.06 XPF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UGX
- ETH chuyển đổi sang UGX
- USDT chuyển đổi sang UGX
- BNB chuyển đổi sang UGX
- SOL chuyển đổi sang UGX
- USDC chuyển đổi sang UGX
- XRP chuyển đổi sang UGX
- STETH chuyển đổi sang UGX
- SMART chuyển đổi sang UGX
- DOGE chuyển đổi sang UGX
- TON chuyển đổi sang UGX
- TRX chuyển đổi sang UGX
- ADA chuyển đổi sang UGX
- AVAX chuyển đổi sang UGX
- WBTC chuyển đổi sang UGX
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.01533 |
USDT | 0.1309 |
BTC | 0.000002062 |
ETH | 0.00005137 |
FIDA | 0.3388 |
SOL | 0.0008672 |
PEPE | 15,648.86 |
POPCAT | 0.1386 |
CAT | 3,368.19 |
USBT | 0.1194 |
FTN | 0.05698 |
REEF | 29.19 |
TAO | 0.0003113 |
MEW | 23.05 |
BABYDOGE | 57,169,610.86 |
TURBO | 21.43 |
Cách đổi từ Livepeer sang Ugandan Shilling
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ugandan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ugandan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Ugandan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.