Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Swazi Lilangeni (SZL) là L247.92. Với 34,660,800.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer tính bằng SZL hiện là L159,307,180,255.48. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer ở SZL đã giảm L-1.33, mức giảm -1.27%. Trong lịch sử, Livepeer tính bằng SZL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L1,835.90. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng SZL được ghi nhận là L6.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang SZL
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.37 | -2.45% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005398 | +1.82% | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.36 | -3.56% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Swazi Lilangeni
Bảng chuyển đổi LPT sang SZL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 247.92SZL |
2LPT | 495.84SZL |
3LPT | 743.76SZL |
4LPT | 991.68SZL |
5LPT | 1,239.60SZL |
6LPT | 1,487.52SZL |
7LPT | 1,735.44SZL |
8LPT | 1,983.36SZL |
9LPT | 2,231.28SZL |
10LPT | 2,479.20SZL |
100LPT | 24,792.07SZL |
500LPT | 123,960.35SZL |
1000LPT | 247,920.70SZL |
5000LPT | 1,239,603.54SZL |
10000LPT | 2,479,207.09SZL |
Bảng chuyển đổi SZL sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SZL | 0.004033LPT |
2SZL | 0.008067LPT |
3SZL | 0.0121LPT |
4SZL | 0.01613LPT |
5SZL | 0.02016LPT |
6SZL | 0.0242LPT |
7SZL | 0.02823LPT |
8SZL | 0.03226LPT |
9SZL | 0.0363LPT |
10SZL | 0.04033LPT |
100000SZL | 403.35LPT |
500000SZL | 2,016.77LPT |
1000000SZL | 4,033.54LPT |
5000000SZL | 20,167.73LPT |
10000000SZL | 40,335.47LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
LPT chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
LPT chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
LPT chuyển đổi sang CUP | $324.60 CUP |
LPT chuyển đổi sang CVE | Esc1370.06 CVE |
LPT chuyển đổi sang FJD | $30.28 FJD |
LPT chuyển đổi sang FKP | £10.58 FKP |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang GGP | £10.58 GGP |
LPT chuyển đổi sang GMD | D887.15 GMD |
LPT chuyển đổi sang GNF | GFr115879.83 GNF |
LPT chuyển đổi sang GTQ | Q105.04 GTQ |
LPT chuyển đổi sang HNL | L334.15 HNL |
LPT chuyển đổi sang HTG | G1795.68 HTG |
LPT chuyển đổi sang IMP | £10.58 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SZL
- ETH chuyển đổi sang SZL
- USDT chuyển đổi sang SZL
- BNB chuyển đổi sang SZL
- SOL chuyển đổi sang SZL
- USDC chuyển đổi sang SZL
- XRP chuyển đổi sang SZL
- STETH chuyển đổi sang SZL
- SMART chuyển đổi sang SZL
- DOGE chuyển đổi sang SZL
- TON chuyển đổi sang SZL
- TRX chuyển đổi sang SZL
- ADA chuyển đổi sang SZL
- AVAX chuyển đổi sang SZL
- WBTC chuyển đổi sang SZL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.17 |
USDT | 26.97 |
BTC | 0.000429 |
ETH | 0.01063 |
FIDA | 86.86 |
SOL | 0.1854 |
CAT | 615,577.94 |
CATI | 30.67 |
PEPE | 3,350,349.87 |
POPCAT | 30.79 |
ZBU | 5.68 |
TAO | 0.06762 |
FTN | 11.85 |
UXLINK | 44.49 |
SUI | 18.61 |
RATS | 218,968.22 |
Cách đổi từ Livepeer sang Swazi Lilangeni
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swazi Lilangeni
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swazi Lilangeni hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Swazi Lilangeni hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.