Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Somali Shilling (SOS) là Sh7,756.20. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer tính bằng SOS hiện là Sh153,645,144,612,319.56. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer ở SOS đã giảm Sh-88.63, mức giảm -0.92%. Trong lịch sử, Livepeer tính bằng SOS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Sh56,627.62. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng SOS được ghi nhận là Sh202.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang SOS
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.56 | -0.36% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005301 | -- | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.54 | -0.28% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Somali Shilling
Bảng chuyển đổi LPT sang SOS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 7,756.20SOS |
2LPT | 15,512.41SOS |
3LPT | 23,268.61SOS |
4LPT | 31,024.82SOS |
5LPT | 38,781.02SOS |
6LPT | 46,537.23SOS |
7LPT | 54,293.44SOS |
8LPT | 62,049.64SOS |
9LPT | 69,805.85SOS |
10LPT | 77,562.05SOS |
100LPT | 775,620.58SOS |
500LPT | 3,878,102.90SOS |
1000LPT | 7,756,205.81SOS |
5000LPT | 38,781,029.07SOS |
10000LPT | 77,562,058.15SOS |
Bảng chuyển đổi SOS sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SOS | 0.0001289LPT |
2SOS | 0.0002578LPT |
3SOS | 0.0003867LPT |
4SOS | 0.0005157LPT |
5SOS | 0.0006446LPT |
6SOS | 0.0007735LPT |
7SOS | 0.0009025LPT |
8SOS | 0.001031LPT |
9SOS | 0.00116LPT |
10SOS | 0.001289LPT |
1000000SOS | 128.92LPT |
5000000SOS | 644.64LPT |
10000000SOS | 1,289.29LPT |
50000000SOS | 6,446.45LPT |
100000000SOS | 12,892.90LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang BDT | ৳1586.62 BDT |
LPT chuyển đổi sang HUF | Ft4847.72 HUF |
LPT chuyển đổi sang NOK | kr141.40 NOK |
LPT chuyển đổi sang MAD | د.م.134.47 MAD |
LPT chuyển đổi sang BTN | Nu.1122.91 BTN |
LPT chuyển đổi sang BGN | лв24.29 BGN |
LPT chuyển đổi sang KES | KSh1763.47 KES |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang MXN | $238.37 MXN |
LPT chuyển đổi sang COP | $51990.85 COP |
LPT chuyển đổi sang ILS | ₪49.42 ILS |
LPT chuyển đổi sang CLP | $12410.21 CLP |
LPT chuyển đổi sang NPR | रू1796.66 NPR |
LPT chuyển đổi sang GEL | ₾37.71 GEL |
LPT chuyển đổi sang TND | د.ت41.99 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SOS
- ETH chuyển đổi sang SOS
- USDT chuyển đổi sang SOS
- BNB chuyển đổi sang SOS
- SOL chuyển đổi sang SOS
- USDC chuyển đổi sang SOS
- XRP chuyển đổi sang SOS
- STETH chuyển đổi sang SOS
- SMART chuyển đổi sang SOS
- DOGE chuyển đổi sang SOS
- TON chuyển đổi sang SOS
- TRX chuyển đổi sang SOS
- ADA chuyển đổi sang SOS
- AVAX chuyển đổi sang SOS
- WBTC chuyển đổi sang SOS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1035 |
USDT | 0.8743 |
BTC | 0.00001388 |
ETH | 0.0003431 |
FIDA | 2.63 |
SOL | 0.005965 |
PEPE | 108,217.40 |
CAT | 22,251.54 |
CATI | 0.9287 |
POPCAT | 0.9823 |
TAO | 0.002149 |
FTN | 0.381 |
ZBU | 0.1841 |
SUI | 0.5836 |
USBT | 0.9757 |
UXLINK | 1.34 |
Cách đổi từ Livepeer sang Somali Shilling
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Somali Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Somali Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Somali Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.