Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Somali Shilling (SOS) là Sh7,598.95. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer tính bằng SOS hiện là Sh150,530,103,712,261.48. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer ở SOS đã giảm Sh-298.49, mức giảm -2.85%. Trong lịch sử, Livepeer tính bằng SOS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Sh56,627.62. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng SOS được ghi nhận là Sh202.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang SOS
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.28 | -2.93% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005301 | -3.98% | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.24 | -3.37% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Somali Shilling
Bảng chuyển đổi LPT sang SOS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 7,598.95SOS |
2LPT | 15,197.90SOS |
3LPT | 22,796.86SOS |
4LPT | 30,395.81SOS |
5LPT | 37,994.77SOS |
6LPT | 45,593.72SOS |
7LPT | 53,192.68SOS |
8LPT | 60,791.63SOS |
9LPT | 68,390.59SOS |
10LPT | 75,989.54SOS |
100LPT | 759,895.45SOS |
500LPT | 3,799,477.25SOS |
1000LPT | 7,598,954.51SOS |
5000LPT | 37,994,772.59SOS |
10000LPT | 75,989,545.18SOS |
Bảng chuyển đổi SOS sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SOS | 0.0001315LPT |
2SOS | 0.0002631LPT |
3SOS | 0.0003947LPT |
4SOS | 0.0005263LPT |
5SOS | 0.0006579LPT |
6SOS | 0.0007895LPT |
7SOS | 0.0009211LPT |
8SOS | 0.001052LPT |
9SOS | 0.001184LPT |
10SOS | 0.001315LPT |
1000000SOS | 131.59LPT |
5000000SOS | 657.98LPT |
10000000SOS | 1,315.97LPT |
50000000SOS | 6,579.85LPT |
100000000SOS | 13,159.70LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang USD | $13.33 USD |
LPT chuyển đổi sang EUR | €12.25 EUR |
LPT chuyển đổi sang INR | ₹1107.56 INR |
LPT chuyển đổi sang IDR | Rp216322.28 IDR |
LPT chuyển đổi sang CAD | $18.16 CAD |
LPT chuyển đổi sang GBP | £10.42 GBP |
LPT chuyển đổi sang THB | ฿488.91 THB |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang RUB | ₽1190.22 RUB |
LPT chuyển đổi sang BRL | R$69.95 BRL |
LPT chuyển đổi sang AED | د.إ48.94 AED |
LPT chuyển đổi sang TRY | ₺428.76 TRY |
LPT chuyển đổi sang CNY | ¥96.54 CNY |
LPT chuyển đổi sang JPY | ¥2082.38 JPY |
LPT chuyển đổi sang HKD | $104.20 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SOS
- ETH chuyển đổi sang SOS
- USDT chuyển đổi sang SOS
- BNB chuyển đổi sang SOS
- SOL chuyển đổi sang SOS
- USDC chuyển đổi sang SOS
- XRP chuyển đổi sang SOS
- STETH chuyển đổi sang SOS
- SMART chuyển đổi sang SOS
- DOGE chuyển đổi sang SOS
- TON chuyển đổi sang SOS
- TRX chuyển đổi sang SOS
- ADA chuyển đổi sang SOS
- AVAX chuyển đổi sang SOS
- WBTC chuyển đổi sang SOS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1033 |
USDT | 0.8743 |
BTC | 0.00001393 |
ETH | 0.0003447 |
FIDA | 2.60 |
SOL | 0.005958 |
PEPE | 108,634.19 |
CAT | 22,598.89 |
POPCAT | 0.9831 |
CATI | 0.8759 |
FTN | 0.3851 |
TAO | 0.002163 |
ZBU | 0.184 |
USBT | 0.9311 |
BABYDOGE | 438,096,397.99 |
TURBO | 149.21 |
Cách đổi từ Livepeer sang Somali Shilling
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Somali Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Somali Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Somali Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.