Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM535.70. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer tính bằng MRU hiện là UM732,469,364,744.66. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer ở MRU đã giảm UM-6.11, mức giảm -0.92%. Trong lịch sử, Livepeer tính bằng MRU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là UM3,908.58. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng MRU được ghi nhận là UM13.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang MRU
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.57 | -0.3% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005301 | -- | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.55 | -0.22% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi LPT sang MRU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 535.70MRU |
2LPT | 1,071.41MRU |
3LPT | 1,607.12MRU |
4LPT | 2,142.83MRU |
5LPT | 2,678.54MRU |
6LPT | 3,214.25MRU |
7LPT | 3,749.96MRU |
8LPT | 4,285.66MRU |
9LPT | 4,821.37MRU |
10LPT | 5,357.08MRU |
100LPT | 53,570.86MRU |
500LPT | 267,854.33MRU |
1000LPT | 535,708.66MRU |
5000LPT | 2,678,543.32MRU |
10000LPT | 5,357,086.65MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MRU | 0.001866LPT |
2MRU | 0.003733LPT |
3MRU | 0.0056LPT |
4MRU | 0.007466LPT |
5MRU | 0.009333LPT |
6MRU | 0.0112LPT |
7MRU | 0.01306LPT |
8MRU | 0.01493LPT |
9MRU | 0.0168LPT |
10MRU | 0.01866LPT |
100000MRU | 186.66LPT |
500000MRU | 933.34LPT |
1000000MRU | 1,866.68LPT |
5000000MRU | 9,333.43LPT |
10000000MRU | 18,666.86LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang BDT | ৳1586.62 BDT |
LPT chuyển đổi sang HUF | Ft4847.72 HUF |
LPT chuyển đổi sang NOK | kr141.40 NOK |
LPT chuyển đổi sang MAD | د.م.134.47 MAD |
LPT chuyển đổi sang BTN | Nu.1122.91 BTN |
LPT chuyển đổi sang BGN | лв24.29 BGN |
LPT chuyển đổi sang KES | KSh1763.47 KES |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang MXN | $238.37 MXN |
LPT chuyển đổi sang COP | $51990.85 COP |
LPT chuyển đổi sang ILS | ₪49.42 ILS |
LPT chuyển đổi sang CLP | $12410.21 CLP |
LPT chuyển đổi sang NPR | रू1796.66 NPR |
LPT chuyển đổi sang GEL | ₾37.71 GEL |
LPT chuyển đổi sang TND | د.ت41.99 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MRU
- ETH chuyển đổi sang MRU
- USDT chuyển đổi sang MRU
- BNB chuyển đổi sang MRU
- SOL chuyển đổi sang MRU
- USDC chuyển đổi sang MRU
- XRP chuyển đổi sang MRU
- STETH chuyển đổi sang MRU
- SMART chuyển đổi sang MRU
- DOGE chuyển đổi sang MRU
- TON chuyển đổi sang MRU
- TRX chuyển đổi sang MRU
- ADA chuyển đổi sang MRU
- AVAX chuyển đổi sang MRU
- WBTC chuyển đổi sang MRU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.50 |
USDT | 12.66 |
BTC | 0.0002013 |
ETH | 0.004977 |
FIDA | 38.31 |
SOL | 0.0865 |
PEPE | 1,569,992.09 |
CAT | 323,178.30 |
CATI | 13.79 |
POPCAT | 14.23 |
TAO | 0.03118 |
FTN | 5.53 |
ZBU | 2.66 |
SUI | 8.43 |
USBT | 14.13 |
UXLINK | 19.46 |
Cách đổi từ Livepeer sang Mauritanian Ouguiya
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.