Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Malagasy Ariary (MGA) là Ar59,106.82. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer tính bằng MGA hiện là Ar9,107,325,779,498,738.75. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer ở MGA đã giảm Ar-2,321.75, mức giảm -2.85%. Trong lịch sử, Livepeer tính bằng MGA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ar440,465.68. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng MGA được ghi nhận là Ar1,574.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang MGA
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.28 | -2.71% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005301 | -3.98% | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.25 | -3.32% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi LPT sang MGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 59,106.82MGA |
2LPT | 118,213.64MGA |
3LPT | 177,320.46MGA |
4LPT | 236,427.28MGA |
5LPT | 295,534.10MGA |
6LPT | 354,640.92MGA |
7LPT | 413,747.74MGA |
8LPT | 472,854.56MGA |
9LPT | 531,961.38MGA |
10LPT | 591,068.20MGA |
100LPT | 5,910,682.08MGA |
500LPT | 29,553,410.42MGA |
1000LPT | 59,106,820.84MGA |
5000LPT | 295,534,104.22MGA |
10000LPT | 591,068,208.44MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MGA | 0.00001691LPT |
2MGA | 0.00003383LPT |
3MGA | 0.00005075LPT |
4MGA | 0.00006767LPT |
5MGA | 0.00008459LPT |
6MGA | 0.0001015LPT |
7MGA | 0.0001184LPT |
8MGA | 0.0001353LPT |
9MGA | 0.0001522LPT |
10MGA | 0.0001691LPT |
10000000MGA | 169.18LPT |
50000000MGA | 845.92LPT |
100000000MGA | 1,691.85LPT |
500000000MGA | 8,459.26LPT |
1000000000MGA | 16,918.52LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang KHR | ៛54463.71 KHR |
LPT chuyển đổi sang SLL | Le299912.06 SLL |
LPT chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
LPT chuyển đổi sang TOP | T$31.07 TOP |
LPT chuyển đổi sang VES | Bs.S486.89 VES |
LPT chuyển đổi sang YER | ﷼3333.63 YER |
LPT chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang AFN | ؋950.13 AFN |
LPT chuyển đổi sang ANG | ƒ23.86 ANG |
LPT chuyển đổi sang AWG | ƒ23.86 AWG |
LPT chuyển đổi sang BIF | FBu38128.85 BIF |
LPT chuyển đổi sang BMD | $13.33 BMD |
LPT chuyển đổi sang BOB | Bs.92.27 BOB |
LPT chuyển đổi sang CDF | FC36876.49 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MGA
- ETH chuyển đổi sang MGA
- USDT chuyển đổi sang MGA
- BNB chuyển đổi sang MGA
- SOL chuyển đổi sang MGA
- USDC chuyển đổi sang MGA
- XRP chuyển đổi sang MGA
- STETH chuyển đổi sang MGA
- SMART chuyển đổi sang MGA
- DOGE chuyển đổi sang MGA
- TON chuyển đổi sang MGA
- TRX chuyển đổi sang MGA
- ADA chuyển đổi sang MGA
- AVAX chuyển đổi sang MGA
- WBTC chuyển đổi sang MGA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.01328 |
USDT | 0.1124 |
BTC | 0.000001789 |
ETH | 0.00004428 |
FIDA | 0.3351 |
SOL | 0.0007652 |
PEPE | 13,955.94 |
CAT | 2,909.21 |
POPCAT | 0.1263 |
CATI | 0.1122 |
FTN | 0.04944 |
TAO | 0.000278 |
ZBU | 0.02366 |
USBT | 0.1189 |
BABYDOGE | 56,323,019.16 |
TURBO | 19.16 |
Cách đổi từ Livepeer sang Malagasy Ariary
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.