Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Malagasy Ariary (MGA) là Ar61,268.45. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer trong MGA ở mức Ar9,440,395,260,184,748.76. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer tính bằng MGA đã tăng theo Ar934.03, mức tăng +1.62%. Trong lịch sử,Livepeer tính bằng MGA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ar440,465.68. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng MGA được ghi nhận là Ar1,574.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang MGA
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.77 | +2.59% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005301 | -- | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.77 | +2.94% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi LPT sang MGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 61,268.45MGA |
2LPT | 122,536.90MGA |
3LPT | 183,805.35MGA |
4LPT | 245,073.80MGA |
5LPT | 306,342.25MGA |
6LPT | 367,610.71MGA |
7LPT | 428,879.16MGA |
8LPT | 490,147.61MGA |
9LPT | 551,416.06MGA |
10LPT | 612,684.51MGA |
100LPT | 6,126,845.18MGA |
500LPT | 30,634,225.94MGA |
1000LPT | 61,268,451.88MGA |
5000LPT | 306,342,259.43MGA |
10000LPT | 612,684,518.87MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MGA | 0.00001632LPT |
2MGA | 0.00003264LPT |
3MGA | 0.00004896LPT |
4MGA | 0.00006528LPT |
5MGA | 0.0000816LPT |
6MGA | 0.00009792LPT |
7MGA | 0.0001142LPT |
8MGA | 0.0001305LPT |
9MGA | 0.0001468LPT |
10MGA | 0.0001632LPT |
10000000MGA | 163.21LPT |
50000000MGA | 816.08LPT |
100000000MGA | 1,632.16LPT |
500000000MGA | 8,160.80LPT |
1000000000MGA | 16,321.61LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang JOD | د.ا9.77 JOD |
LPT chuyển đổi sang KZT | ₸6160.91 KZT |
LPT chuyển đổi sang BND | $18.57 BND |
LPT chuyển đổi sang LBP | ل.ل1232862.50 LBP |
LPT chuyển đổi sang AMD | ֏5340.67 AMD |
LPT chuyển đổi sang RWF | RF18070.99 RWF |
LPT chuyển đổi sang PGK | K52.98 PGK |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang QAR | ﷼50.14 QAR |
LPT chuyển đổi sang BWP | P188.80 BWP |
LPT chuyển đổi sang BYN | Br44.99 BYN |
LPT chuyển đổi sang DOP | $814.40 DOP |
LPT chuyển đổi sang MNT | ₮47222.06 MNT |
LPT chuyển đổi sang MZN | MT880.12 MZN |
LPT chuyển đổi sang ZMW | ZK358.09 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MGA
- ETH chuyển đổi sang MGA
- USDT chuyển đổi sang MGA
- BNB chuyển đổi sang MGA
- SOL chuyển đổi sang MGA
- USDC chuyển đổi sang MGA
- XRP chuyển đổi sang MGA
- STETH chuyển đổi sang MGA
- SMART chuyển đổi sang MGA
- DOGE chuyển đổi sang MGA
- TON chuyển đổi sang MGA
- TRX chuyển đổi sang MGA
- ADA chuyển đổi sang MGA
- AVAX chuyển đổi sang MGA
- WBTC chuyển đổi sang MGA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.0133 |
USDT | 0.1124 |
BTC | 0.00000178 |
ETH | 0.0000442 |
FIDA | 0.3375 |
SOL | 0.0007628 |
PEPE | 13,659.18 |
CATI | 0.1295 |
CAT | 2,863.34 |
POPCAT | 0.1258 |
TAO | 0.0002737 |
ZBU | 0.02369 |
FTN | 0.04924 |
SUI | 0.0743 |
UXLINK | 0.1682 |
MEW | 21.17 |
Cách đổi từ Livepeer sang Malagasy Ariary
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.