Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Libyan Dinar (LYD) là ل.د65.20. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer trong LYD ở mức ل.د10,958,166,939.84. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer tính bằng LYD đã tăng theo ل.د-0.1697, mức tăng +0.42%. Trong lịch sử,Livepeer tính bằng LYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ل.د480.41. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng LYD được ghi nhận là ل.د1.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang LYD
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.44 | -0.93% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005301 | -5.54% | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.43 | +0.49% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Libyan Dinar
Bảng chuyển đổi LPT sang LYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 65.20LYD |
2LPT | 130.40LYD |
3LPT | 195.61LYD |
4LPT | 260.81LYD |
5LPT | 326.02LYD |
6LPT | 391.22LYD |
7LPT | 456.43LYD |
8LPT | 521.63LYD |
9LPT | 586.84LYD |
10LPT | 652.04LYD |
100LPT | 6,520.49LYD |
500LPT | 32,602.48LYD |
1000LPT | 65,204.97LYD |
5000LPT | 326,024.89LYD |
10000LPT | 652,049.79LYD |
Bảng chuyển đổi LYD sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LYD | 0.01533LPT |
2LYD | 0.03067LPT |
3LYD | 0.046LPT |
4LYD | 0.06134LPT |
5LYD | 0.07668LPT |
6LYD | 0.09201LPT |
7LYD | 0.1073LPT |
8LYD | 0.1226LPT |
9LYD | 0.138LPT |
10LYD | 0.1533LPT |
10000LYD | 153.36LPT |
50000LYD | 766.81LPT |
100000LYD | 1,533.62LPT |
500000LYD | 7,668.12LPT |
1000000LYD | 15,336.25LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang TJS | SM144.07 TJS |
LPT chuyển đổi sang TMM | T0.00 TMM |
LPT chuyển đổi sang TMT | T46.81 TMT |
LPT chuyển đổi sang VUV | VT1589.03 VUV |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang WST | WS$36.55 WST |
LPT chuyển đổi sang XCD | $36.11 XCD |
LPT chuyển đổi sang XDR | SDR10.11 XDR |
LPT chuyển đổi sang XPF | ₣1466.17 XPF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LYD
- ETH chuyển đổi sang LYD
- USDT chuyển đổi sang LYD
- BNB chuyển đổi sang LYD
- SOL chuyển đổi sang LYD
- USDC chuyển đổi sang LYD
- XRP chuyển đổi sang LYD
- STETH chuyển đổi sang LYD
- SMART chuyển đổi sang LYD
- DOGE chuyển đổi sang LYD
- TON chuyển đổi sang LYD
- TRX chuyển đổi sang LYD
- ADA chuyển đổi sang LYD
- AVAX chuyển đổi sang LYD
- WBTC chuyển đổi sang LYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 12.18 |
USDT | 103.06 |
BTC | 0.001629 |
ETH | 0.04033 |
FIDA | 305.65 |
SOL | 0.6956 |
PEPE | 12,649,396.45 |
CAT | 2,698,308.30 |
POPCAT | 112.74 |
FTN | 45.20 |
TURBO | 17,273.17 |
USBT | 103.73 |
BABYDOGE | 49,126,445,339.32 |
TAO | 0.2481 |
CATI | 94.89 |
MEW | 19,107.76 |
Cách đổi từ Livepeer sang Libyan Dinar
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Libyan Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Libyan Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Libyan Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.