Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Lesotho Loti (LSL) là L249.18. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer trong LSL ở mức L160,032,237,268.84. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer tính bằng LSL đã tăng theo L-0.6488, mức tăng +0.42%. Trong lịch sử,Livepeer tính bằng LSL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L1,835.90. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng LSL được ghi nhận là L6.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang LSL
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.44 | -0.84% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005301 | -5.54% | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.41 | +0.39% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Lesotho Loti
Bảng chuyển đổi LPT sang LSL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 249.18LSL |
2LPT | 498.36LSL |
3LPT | 747.54LSL |
4LPT | 996.72LSL |
5LPT | 1,245.90LSL |
6LPT | 1,495.08LSL |
7LPT | 1,744.26LSL |
8LPT | 1,993.45LSL |
9LPT | 2,242.63LSL |
10LPT | 2,491.81LSL |
100LPT | 24,918.13LSL |
500LPT | 124,590.67LSL |
1000LPT | 249,181.35LSL |
5000LPT | 1,245,906.77LSL |
10000LPT | 2,491,813.54LSL |
Bảng chuyển đổi LSL sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LSL | 0.004013LPT |
2LSL | 0.008026LPT |
3LSL | 0.01203LPT |
4LSL | 0.01605LPT |
5LSL | 0.02006LPT |
6LSL | 0.02407LPT |
7LSL | 0.02809LPT |
8LSL | 0.0321LPT |
9LSL | 0.03611LPT |
10LSL | 0.04013LPT |
100000LSL | 401.31LPT |
500000LSL | 2,006.57LPT |
1000000LSL | 4,013.14LPT |
5000000LSL | 20,065.70LPT |
10000000LSL | 40,131.41LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang KRW | ₩18424.06 KRW |
LPT chuyển đổi sang UAH | ₴542.60 UAH |
LPT chuyển đổi sang TWD | NT$433.76 TWD |
LPT chuyển đổi sang PKR | ₨3734.93 PKR |
LPT chuyển đổi sang PHP | ₱787.39 PHP |
LPT chuyển đổi sang AUD | $20.09 AUD |
LPT chuyển đổi sang CZK | Kč304.62 CZK |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang MYR | RM63.13 MYR |
LPT chuyển đổi sang PLN | zł52.72 PLN |
LPT chuyển đổi sang SEK | kr139.82 SEK |
LPT chuyển đổi sang ZAR | R248.65 ZAR |
LPT chuyển đổi sang LKR | Rs4046.46 LKR |
LPT chuyển đổi sang SGD | $18.08 SGD |
LPT chuyển đổi sang NZD | $21.72 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LSL
- ETH chuyển đổi sang LSL
- USDT chuyển đổi sang LSL
- BNB chuyển đổi sang LSL
- SOL chuyển đổi sang LSL
- USDC chuyển đổi sang LSL
- XRP chuyển đổi sang LSL
- STETH chuyển đổi sang LSL
- SMART chuyển đổi sang LSL
- DOGE chuyển đổi sang LSL
- TON chuyển đổi sang LSL
- TRX chuyển đổi sang LSL
- ADA chuyển đổi sang LSL
- AVAX chuyển đổi sang LSL
- WBTC chuyển đổi sang LSL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.18 |
USDT | 26.97 |
BTC | 0.0004263 |
ETH | 0.01054 |
FIDA | 80.53 |
SOL | 0.1821 |
PEPE | 3,307,212.32 |
CAT | 706,084.67 |
POPCAT | 29.54 |
FTN | 11.82 |
TURBO | 4,524.30 |
USBT | 26.35 |
BABYDOGE | 12,819,200,755.59 |
TAO | 0.06487 |
CATI | 24.96 |
MEW | 4,998.20 |
Cách đổi từ Livepeer sang Lesotho Loti
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Lesotho Loti
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lesotho Loti hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Lesotho Loti hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.