Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Isle of Man Pound (IMP) là £10.51. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer trong IMP ở mức £284,982,717.56. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer tính bằng IMP đã tăng theo £0.1408, mức tăng +0.72%. Trong lịch sử,Livepeer tính bằng IMP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £77.47. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng IMP được ghi nhận là £0.2769.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang IMP
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.44 | +0.57% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005521 | -1.62% | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.41 | +0.75% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Isle of Man Pound
Bảng chuyển đổi LPT sang IMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 10.51IMP |
2LPT | 21.03IMP |
3LPT | 31.54IMP |
4LPT | 42.06IMP |
5LPT | 52.57IMP |
6LPT | 63.09IMP |
7LPT | 73.60IMP |
8LPT | 84.12IMP |
9LPT | 94.64IMP |
10LPT | 105.15IMP |
100LPT | 1,051.56IMP |
500LPT | 5,257.83IMP |
1000LPT | 10,515.67IMP |
5000LPT | 52,578.38IMP |
10000LPT | 105,156.76IMP |
Bảng chuyển đổi IMP sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IMP | 0.09509LPT |
2IMP | 0.1901LPT |
3IMP | 0.2852LPT |
4IMP | 0.3803LPT |
5IMP | 0.4754LPT |
6IMP | 0.5705LPT |
7IMP | 0.6656LPT |
8IMP | 0.7607LPT |
9IMP | 0.8558LPT |
10IMP | 0.9509LPT |
10000IMP | 950.96LPT |
50000IMP | 4,754.80LPT |
100000IMP | 9,509.61LPT |
500000IMP | 47,548.05LPT |
1000000IMP | 95,096.11LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang NAD | $252.13 NAD |
LPT chuyển đổi sang AZN | ₼23.13 AZN |
LPT chuyển đổi sang TZS | Sh35360.78 TZS |
LPT chuyển đổi sang UZS | so'm172418.94 UZS |
LPT chuyển đổi sang XOF | FCFA8195.59 XOF |
LPT chuyển đổi sang ARS | $11760.60 ARS |
LPT chuyển đổi sang DZD | دج1830.13 DZD |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang MUR | ₨627.98 MUR |
LPT chuyển đổi sang OMR | ﷼5.23 OMR |
LPT chuyển đổi sang PEN | S/50.70 PEN |
LPT chuyển đổi sang RSD | дин. or din.1469.20 RSD |
LPT chuyển đổi sang JMD | $2113.15 JMD |
LPT chuyển đổi sang TTD | TT$91.53 TTD |
LPT chuyển đổi sang ISK | kr1873.36 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang IMP
- ETH chuyển đổi sang IMP
- USDT chuyển đổi sang IMP
- BNB chuyển đổi sang IMP
- SOL chuyển đổi sang IMP
- USDC chuyển đổi sang IMP
- XRP chuyển đổi sang IMP
- STETH chuyển đổi sang IMP
- SMART chuyển đổi sang IMP
- DOGE chuyển đổi sang IMP
- TON chuyển đổi sang IMP
- TRX chuyển đổi sang IMP
- ADA chuyển đổi sang IMP
- AVAX chuyển đổi sang IMP
- WBTC chuyển đổi sang IMP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.70 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01015 |
ETH | 0.2517 |
FIDA | 1,885.92 |
PEPE | 79,042,912.99 |
SOL | 4.29 |
CAT | 17,064,236.93 |
POPCAT | 693.81 |
FTN | 279.87 |
USBT | 538.58 |
TURBO | 110,007.05 |
BABYDOGE | 309,181,982,635.15 |
TAO | 1.53 |
REEF | 144,057.74 |
MEW | 118,909.95 |
Cách đổi từ Livepeer sang Isle of Man Pound
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Isle of Man Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Isle of Man Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Isle of Man Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.