Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Honduran Lempira (HNL) là L329.60. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer trong HNL ở mức L282,101,078,182.01. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer tính bằng HNL đã tăng theo L4.44, mức tăng +0.72%. Trong lịch sử,Livepeer tính bằng HNL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L2,446.64. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng HNL được ghi nhận là L8.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang HNL
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.28 | -0.12% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005301 | -5.54% | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.28 | -0.23% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi LPT sang HNL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 329.60HNL |
2LPT | 659.20HNL |
3LPT | 988.81HNL |
4LPT | 1,318.41HNL |
5LPT | 1,648.02HNL |
6LPT | 1,977.62HNL |
7LPT | 2,307.22HNL |
8LPT | 2,636.83HNL |
9LPT | 2,966.43HNL |
10LPT | 3,296.04HNL |
100LPT | 32,960.40HNL |
500LPT | 164,802.04HNL |
1000LPT | 329,604.08HNL |
5000LPT | 1,648,020.40HNL |
10000LPT | 3,296,040.80HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HNL | 0.003033LPT |
2HNL | 0.006067LPT |
3HNL | 0.009101LPT |
4HNL | 0.01213LPT |
5HNL | 0.01516LPT |
6HNL | 0.0182LPT |
7HNL | 0.02123LPT |
8HNL | 0.02427LPT |
9HNL | 0.0273LPT |
10HNL | 0.03033LPT |
100000HNL | 303.39LPT |
500000HNL | 1,516.97LPT |
1000000HNL | 3,033.94LPT |
5000000HNL | 15,169.71LPT |
10000000HNL | 30,339.43LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang KRW | ₩18450.16 KRW |
LPT chuyển đổi sang UAH | ₴543.37 UAH |
LPT chuyển đổi sang TWD | NT$434.37 TWD |
LPT chuyển đổi sang PKR | ₨3740.22 PKR |
LPT chuyển đổi sang PHP | ₱788.51 PHP |
LPT chuyển đổi sang AUD | $20.12 AUD |
LPT chuyển đổi sang CZK | Kč305.05 CZK |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang MYR | RM63.22 MYR |
LPT chuyển đổi sang PLN | zł52.80 PLN |
LPT chuyển đổi sang SEK | kr140.02 SEK |
LPT chuyển đổi sang ZAR | R249.00 ZAR |
LPT chuyển đổi sang LKR | Rs4052.19 LKR |
LPT chuyển đổi sang SGD | $18.11 SGD |
LPT chuyển đổi sang NZD | $21.75 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HNL
- ETH chuyển đổi sang HNL
- USDT chuyển đổi sang HNL
- BNB chuyển đổi sang HNL
- SOL chuyển đổi sang HNL
- USDC chuyển đổi sang HNL
- XRP chuyển đổi sang HNL
- STETH chuyển đổi sang HNL
- SMART chuyển đổi sang HNL
- DOGE chuyển đổi sang HNL
- TON chuyển đổi sang HNL
- TRX chuyển đổi sang HNL
- ADA chuyển đổi sang HNL
- AVAX chuyển đổi sang HNL
- WBTC chuyển đổi sang HNL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.39 |
USDT | 20.23 |
BTC | 0.0003227 |
ETH | 0.00801 |
FIDA | 60.21 |
PEPE | 2,509,351.14 |
SOL | 0.1375 |
CAT | 541,366.84 |
POPCAT | 22.09 |
FTN | 8.91 |
USBT | 18.58 |
TURBO | 3,447.74 |
BABYDOGE | 9,867,822,395.86 |
TAO | 0.04934 |
REEF | 4,552.14 |
MEW | 3,772.21 |
Cách đổi từ Livepeer sang Honduran Lempira
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.