Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Honduran Lempira (HNL) là L330.24. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer tính bằng HNL hiện là L282,650,859,160.40. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer ở HNL đã giảm L2.84, mức giảm -0.84%. Trong lịch sử, Livepeer tính bằng HNL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L2,446.64. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng HNL được ghi nhận là L8.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang HNL
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.36 | -1.04% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005301 | -5.54% | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.28 | -2.19% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi LPT sang HNL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 330.24HNL |
2LPT | 660.49HNL |
3LPT | 990.73HNL |
4LPT | 1,320.98HNL |
5LPT | 1,651.23HNL |
6LPT | 1,981.47HNL |
7LPT | 2,311.72HNL |
8LPT | 2,641.97HNL |
9LPT | 2,972.21HNL |
10LPT | 3,302.46HNL |
100LPT | 33,024.64HNL |
500LPT | 165,123.21HNL |
1000LPT | 330,246.43HNL |
5000LPT | 1,651,232.19HNL |
10000LPT | 3,302,464.38HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HNL | 0.003028LPT |
2HNL | 0.006056LPT |
3HNL | 0.009084LPT |
4HNL | 0.01211LPT |
5HNL | 0.01514LPT |
6HNL | 0.01816LPT |
7HNL | 0.02119LPT |
8HNL | 0.02422LPT |
9HNL | 0.02725LPT |
10HNL | 0.03028LPT |
100000HNL | 302.80LPT |
500000HNL | 1,514.02LPT |
1000000HNL | 3,028.04LPT |
5000000HNL | 15,140.20LPT |
10000000HNL | 30,280.41LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang JEP | £10.47 JEP |
LPT chuyển đổi sang KGS | с1174.33 KGS |
LPT chuyển đổi sang KMF | CF6051.33 KMF |
LPT chuyển đổi sang KYD | $11.16 KYD |
LPT chuyển đổi sang LAK | ₭290345.20 LAK |
LPT chuyển đổi sang LRD | $2594.62 LRD |
LPT chuyển đổi sang LSL | L248.22 LSL |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
LPT chuyển đổi sang LYD | ل.د64.95 LYD |
LPT chuyển đổi sang MDL | L237.10 MDL |
LPT chuyển đổi sang MGA | Ar59551.60 MGA |
LPT chuyển đổi sang MKD | ден759.73 MKD |
LPT chuyển đổi sang MOP | MOP$107.85 MOP |
LPT chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HNL
- ETH chuyển đổi sang HNL
- USDT chuyển đổi sang HNL
- BNB chuyển đổi sang HNL
- SOL chuyển đổi sang HNL
- USDC chuyển đổi sang HNL
- XRP chuyển đổi sang HNL
- STETH chuyển đổi sang HNL
- SMART chuyển đổi sang HNL
- DOGE chuyển đổi sang HNL
- TON chuyển đổi sang HNL
- TRX chuyển đổi sang HNL
- ADA chuyển đổi sang HNL
- AVAX chuyển đổi sang HNL
- WBTC chuyển đổi sang HNL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.39 |
USDT | 20.23 |
BTC | 0.0003223 |
ETH | 0.007992 |
FIDA | 59.47 |
SOL | 0.1378 |
PEPE | 2,494,812.24 |
CAT | 538,471.60 |
POPCAT | 22.32 |
FTN | 8.91 |
TURBO | 3,402.01 |
CATI | 19.96 |
USBT | 20.88 |
BABYDOGE | 9,824,231,529.94 |
TAO | 0.0493 |
MEW | 3,787.74 |
Cách đổi từ Livepeer sang Honduran Lempira
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.