Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q103.94. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer tính bằng GTQ hiện là Q27,968,357,379.28. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer ở GTQ đã giảm Q-0.699, mức giảm -1.39%. Trong lịch sử, Livepeer tính bằng GTQ đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Q769.13. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng GTQ được ghi nhận là Q2.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang GTQ
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.38 | -3.01% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005301 | -3.98% | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.29 | -3.23% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Guatemalan Quetzal
Bảng chuyển đổi LPT sang GTQ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 103.94GTQ |
2LPT | 207.89GTQ |
3LPT | 311.84GTQ |
4LPT | 415.79GTQ |
5LPT | 519.74GTQ |
6LPT | 623.69GTQ |
7LPT | 727.64GTQ |
8LPT | 831.59GTQ |
9LPT | 935.54GTQ |
10LPT | 1,039.49GTQ |
100LPT | 10,394.95GTQ |
500LPT | 51,974.75GTQ |
1000LPT | 103,949.51GTQ |
5000LPT | 519,747.56GTQ |
10000LPT | 1,039,495.12GTQ |
Bảng chuyển đổi GTQ sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GTQ | 0.00962LPT |
2GTQ | 0.01924LPT |
3GTQ | 0.02886LPT |
4GTQ | 0.03848LPT |
5GTQ | 0.0481LPT |
6GTQ | 0.05772LPT |
7GTQ | 0.06734LPT |
8GTQ | 0.07696LPT |
9GTQ | 0.08658LPT |
10GTQ | 0.0962LPT |
100000GTQ | 962.00LPT |
500000GTQ | 4,810.02LPT |
1000000GTQ | 9,620.05LPT |
5000000GTQ | 48,100.27LPT |
10000000GTQ | 96,200.54LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang KHR | ៛54639.43 KHR |
LPT chuyển đổi sang SLL | Le300879.73 SLL |
LPT chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
LPT chuyển đổi sang TOP | T$31.17 TOP |
LPT chuyển đổi sang VES | Bs.S488.46 VES |
LPT chuyển đổi sang YER | ﷼3344.39 YER |
LPT chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang AFN | ؋953.20 AFN |
LPT chuyển đổi sang ANG | ƒ23.93 ANG |
LPT chuyển đổi sang AWG | ƒ23.93 AWG |
LPT chuyển đổi sang BIF | FBu38251.87 BIF |
LPT chuyển đổi sang BMD | $13.37 BMD |
LPT chuyển đổi sang BOB | Bs.92.57 BOB |
LPT chuyển đổi sang CDF | FC36995.48 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GTQ
- ETH chuyển đổi sang GTQ
- USDT chuyển đổi sang GTQ
- BNB chuyển đổi sang GTQ
- SOL chuyển đổi sang GTQ
- USDC chuyển đổi sang GTQ
- XRP chuyển đổi sang GTQ
- STETH chuyển đổi sang GTQ
- SMART chuyển đổi sang GTQ
- DOGE chuyển đổi sang GTQ
- TON chuyển đổi sang GTQ
- TRX chuyển đổi sang GTQ
- ADA chuyển đổi sang GTQ
- AVAX chuyển đổi sang GTQ
- WBTC chuyển đổi sang GTQ
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 7.60 |
USDT | 64.37 |
BTC | 0.001023 |
ETH | 0.02521 |
FIDA | 192.63 |
SOL | 0.4367 |
PEPE | 7,927,275.71 |
CAT | 1,657,929.59 |
POPCAT | 70.93 |
CATI | 64.74 |
FTN | 28.31 |
TURBO | 10,855.67 |
ZBU | 13.54 |
TAO | 0.1567 |
USBT | 65.20 |
BABYDOGE | 31,113,723,892.29 |
Cách đổi từ Livepeer sang Guatemalan Quetzal
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guatemalan Quetzal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.