Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Georgian Lari (GEL) là ₾38.64. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer trong GEL ở mức ₾3,736,921,399.61. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer tính bằng GEL đã tăng theo ₾1.76, mức tăng +4.28%. Trong lịch sử,Livepeer tính bằng GEL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₾276.42. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng GEL được ghi nhận là ₾0.9882.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang GEL
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.84 | +4.94% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005521 | -1.62% | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.81 | +4.95% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi LPT sang GEL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 38.64GEL |
2LPT | 77.29GEL |
3LPT | 115.93GEL |
4LPT | 154.58GEL |
5LPT | 193.22GEL |
6LPT | 231.87GEL |
7LPT | 270.51GEL |
8LPT | 309.16GEL |
9LPT | 347.80GEL |
10LPT | 386.45GEL |
100LPT | 3,864.55GEL |
500LPT | 19,322.77GEL |
1000LPT | 38,645.54GEL |
5000LPT | 193,227.74GEL |
10000LPT | 386,455.48GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GEL | 0.02587LPT |
2GEL | 0.05175LPT |
3GEL | 0.07762LPT |
4GEL | 0.1035LPT |
5GEL | 0.1293LPT |
6GEL | 0.1552LPT |
7GEL | 0.1811LPT |
8GEL | 0.207LPT |
9GEL | 0.2328LPT |
10GEL | 0.2587LPT |
10000GEL | 258.76LPT |
50000GEL | 1,293.81LPT |
100000GEL | 2,587.62LPT |
500000GEL | 12,938.10LPT |
1000000GEL | 25,876.20LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang JEP | £10.83 JEP |
LPT chuyển đổi sang KGS | с1214.33 KGS |
LPT chuyển đổi sang KMF | CF6257.42 KMF |
LPT chuyển đổi sang KYD | $11.54 KYD |
LPT chuyển đổi sang LAK | ₭300233.72 LAK |
LPT chuyển đổi sang LRD | $2682.98 LRD |
LPT chuyển đổi sang LSL | L256.67 LSL |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
LPT chuyển đổi sang LYD | ل.د67.16 LYD |
LPT chuyển đổi sang MDL | L245.18 MDL |
LPT chuyển đổi sang MGA | Ar61579.80 MGA |
LPT chuyển đổi sang MKD | ден785.60 MKD |
LPT chuyển đổi sang MOP | MOP$111.52 MOP |
LPT chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GEL
- ETH chuyển đổi sang GEL
- USDT chuyển đổi sang GEL
- BNB chuyển đổi sang GEL
- SOL chuyển đổi sang GEL
- USDC chuyển đổi sang GEL
- XRP chuyển đổi sang GEL
- STETH chuyển đổi sang GEL
- SMART chuyển đổi sang GEL
- DOGE chuyển đổi sang GEL
- TON chuyển đổi sang GEL
- TRX chuyển đổi sang GEL
- ADA chuyển đổi sang GEL
- AVAX chuyển đổi sang GEL
- WBTC chuyển đổi sang GEL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 20.97 |
USDT | 179.12 |
BTC | 0.00282 |
ETH | 0.07032 |
FIDA | 493.19 |
SOL | 1.18 |
PEPE | 21,385,864.95 |
POPCAT | 188.13 |
CAT | 4,537,873.15 |
USBT | 159.35 |
FTN | 77.99 |
REEF | 39,690.67 |
TAO | 0.4265 |
MEW | 31,486.72 |
BABYDOGE | 79,882,271,170.30 |
TURBO | 29,530.81 |
Cách đổi từ Livepeer sang Georgian Lari
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.