Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Cuban Peso (CUP) là $321.07. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer trong CUP ở mức $266,944,911,667.20. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer tính bằng CUP đã tăng theo $4.31, mức tăng +0.72%. Trong lịch sử,Livepeer tính bằng CUP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $2,376.72. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng CUP được ghi nhận là $8.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang CUP
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.37 | +0.62% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005301 | -5.54% | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.38 | +0.51% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Cuban Peso
Bảng chuyển đổi LPT sang CUP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 321.07CUP |
2LPT | 642.14CUP |
3LPT | 963.21CUP |
4LPT | 1,284.28CUP |
5LPT | 1,605.36CUP |
6LPT | 1,926.43CUP |
7LPT | 2,247.50CUP |
8LPT | 2,568.57CUP |
9LPT | 2,889.64CUP |
10LPT | 3,210.72CUP |
100LPT | 32,107.20CUP |
500LPT | 160,536.00CUP |
1000LPT | 321,072.00CUP |
5000LPT | 1,605,360.00CUP |
10000LPT | 3,210,720.00CUP |
Bảng chuyển đổi CUP sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CUP | 0.003114LPT |
2CUP | 0.006229LPT |
3CUP | 0.009343LPT |
4CUP | 0.01245LPT |
5CUP | 0.01557LPT |
6CUP | 0.01868LPT |
7CUP | 0.0218LPT |
8CUP | 0.02491LPT |
9CUP | 0.02803LPT |
10CUP | 0.03114LPT |
100000CUP | 311.45LPT |
500000CUP | 1,557.28LPT |
1000000CUP | 3,114.56LPT |
5000000CUP | 15,572.83LPT |
10000000CUP | 31,145.66LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang NAD | $252.13 NAD |
LPT chuyển đổi sang AZN | ₼23.13 AZN |
LPT chuyển đổi sang TZS | Sh35360.78 TZS |
LPT chuyển đổi sang UZS | so'm172418.94 UZS |
LPT chuyển đổi sang XOF | FCFA8195.59 XOF |
LPT chuyển đổi sang ARS | $11760.60 ARS |
LPT chuyển đổi sang DZD | دج1830.13 DZD |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang MUR | ₨627.98 MUR |
LPT chuyển đổi sang OMR | ﷼5.23 OMR |
LPT chuyển đổi sang PEN | S/50.70 PEN |
LPT chuyển đổi sang RSD | дин. or din.1469.20 RSD |
LPT chuyển đổi sang JMD | $2113.15 JMD |
LPT chuyển đổi sang TTD | TT$91.53 TTD |
LPT chuyển đổi sang ISK | kr1873.36 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CUP
- ETH chuyển đổi sang CUP
- USDT chuyển đổi sang CUP
- BNB chuyển đổi sang CUP
- SOL chuyển đổi sang CUP
- USDC chuyển đổi sang CUP
- XRP chuyển đổi sang CUP
- STETH chuyển đổi sang CUP
- SMART chuyển đổi sang CUP
- DOGE chuyển đổi sang CUP
- TON chuyển đổi sang CUP
- TRX chuyển đổi sang CUP
- ADA chuyển đổi sang CUP
- AVAX chuyển đổi sang CUP
- WBTC chuyển đổi sang CUP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.46 |
USDT | 20.83 |
BTC | 0.0003314 |
ETH | 0.008237 |
FIDA | 61.91 |
PEPE | 2,576,151.02 |
SOL | 0.1408 |
CAT | 555,911.33 |
POPCAT | 22.72 |
FTN | 9.16 |
USBT | 18.70 |
TURBO | 3,551.78 |
BABYDOGE | 10,071,710,579.32 |
TAO | 0.05066 |
REEF | 4,661.63 |
MEW | 3,881.74 |
Cách đổi từ Livepeer sang Cuban Peso
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cuban Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cuban Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Cuban Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.