Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là KM24.54. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer trong BAM ở mức KM1,527,770,602.96. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer tính bằng BAM đã tăng theo KM0.8426, mức tăng +3.25%. Trong lịch sử,Livepeer tính bằng BAM đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là KM177.93. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng BAM được ghi nhận là KM0.6361.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang BAM
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.66 | +2.79% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005521 | -1.62% | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.64 | +3.43% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Bảng chuyển đổi LPT sang BAM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 24.54BAM |
2LPT | 49.08BAM |
3LPT | 73.63BAM |
4LPT | 98.17BAM |
5LPT | 122.72BAM |
6LPT | 147.26BAM |
7LPT | 171.81BAM |
8LPT | 196.35BAM |
9LPT | 220.89BAM |
10LPT | 245.44BAM |
100LPT | 2,454.42BAM |
500LPT | 12,272.14BAM |
1000LPT | 24,544.28BAM |
5000LPT | 122,721.44BAM |
10000LPT | 245,442.88BAM |
Bảng chuyển đổi BAM sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BAM | 0.04074LPT |
2BAM | 0.08148LPT |
3BAM | 0.1222LPT |
4BAM | 0.1629LPT |
5BAM | 0.2037LPT |
6BAM | 0.2444LPT |
7BAM | 0.2851LPT |
8BAM | 0.3259LPT |
9BAM | 0.3666LPT |
10BAM | 0.4074LPT |
10000BAM | 407.42LPT |
50000BAM | 2,037.13LPT |
100000BAM | 4,074.26LPT |
500000BAM | 20,371.33LPT |
1000000BAM | 40,742.67LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang CHF | CHF12.39 CHF |
LPT chuyển đổi sang DKK | kr94.57 DKK |
LPT chuyển đổi sang EGP | £651.09 EGP |
LPT chuyển đổi sang VND | ₫350807.98 VND |
LPT chuyển đổi sang BAM | KM24.81 BAM |
LPT chuyển đổi sang UGX | USh52742.77 UGX |
LPT chuyển đổi sang RON | lei63.38 RON |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang SAR | ﷼51.79 SAR |
LPT chuyển đổi sang GHS | ₵207.00 GHS |
LPT chuyển đổi sang KWD | د.ك4.23 KWD |
LPT chuyển đổi sang NGN | ₦20335.18 NGN |
LPT chuyển đổi sang BHD | .د.ب5.19 BHD |
LPT chuyển đổi sang XAF | FCFA8322.14 XAF |
LPT chuyển đổi sang MMK | K28990.55 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BAM
- ETH chuyển đổi sang BAM
- USDT chuyển đổi sang BAM
- BNB chuyển đổi sang BAM
- SOL chuyển đổi sang BAM
- USDC chuyển đổi sang BAM
- XRP chuyển đổi sang BAM
- STETH chuyển đổi sang BAM
- SMART chuyển đổi sang BAM
- DOGE chuyển đổi sang BAM
- TON chuyển đổi sang BAM
- TRX chuyển đổi sang BAM
- ADA chuyển đổi sang BAM
- AVAX chuyển đổi sang BAM
- WBTC chuyển đổi sang BAM
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 32.73 |
USDT | 278.27 |
BTC | 0.004402 |
ETH | 0.1093 |
FIDA | 743.44 |
SOL | 1.84 |
PEPE | 33,522,766.46 |
POPCAT | 298.60 |
CAT | 7,313,721.73 |
USBT | 214.50 |
FTN | 122.14 |
TAO | 0.6639 |
REEF | 63,669.17 |
MEW | 49,896.44 |
BABYDOGE | 122,716,742,113.57 |
TURBO | 44,778.65 |
Cách đổi từ Livepeer sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.