Kusama Thị trường hôm nay
Kusama đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kusama tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr220.72. Với 15,483,800.00 KSM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kusama trong NOK ở mức kr35,768,357,295.12. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kusama tính bằng NOK đã tăng theo kr0.5232, mức tăng +1.19%. Trong lịch sử,Kusama tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr6,506.69. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kusama tính bằng NOK được ghi nhận là kr9.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi KSM sang NOK
Giao dịch Kusama
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KSM/USDT Spot | $ 21.09 | +1.05% | |
KSM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 21.03 | +0.77% |
Bảng chuyển đổi Kusama sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi KSM sang NOK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KSM | 220.72NOK |
2KSM | 441.44NOK |
3KSM | 662.17NOK |
4KSM | 882.89NOK |
5KSM | 1,103.61NOK |
6KSM | 1,324.34NOK |
7KSM | 1,545.06NOK |
8KSM | 1,765.78NOK |
9KSM | 1,986.51NOK |
10KSM | 2,207.23NOK |
100KSM | 22,072.37NOK |
500KSM | 110,361.86NOK |
1000KSM | 220,723.72NOK |
5000KSM | 1,103,618.61NOK |
10000KSM | 2,207,237.22NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang KSM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NOK | 0.00453KSM |
2NOK | 0.009061KSM |
3NOK | 0.01359KSM |
4NOK | 0.01812KSM |
5NOK | 0.02265KSM |
6NOK | 0.02718KSM |
7NOK | 0.03171KSM |
8NOK | 0.03624KSM |
9NOK | 0.04077KSM |
10NOK | 0.0453KSM |
100000NOK | 453.05KSM |
500000NOK | 2,265.27KSM |
1000000NOK | 4,530.55KSM |
5000000NOK | 22,652.75KSM |
10000000NOK | 45,305.50KSM |
Chuyển đổi Kusama phổ biến
Kusama | 1 KSM |
---|---|
KSM chuyển đổi sang CHF | CHF18.83 CHF |
KSM chuyển đổi sang DKK | kr143.73 DKK |
KSM chuyển đổi sang EGP | £989.60 EGP |
KSM chuyển đổi sang VND | ₫533197.65 VND |
KSM chuyển đổi sang BAM | KM37.71 BAM |
KSM chuyển đổi sang UGX | USh80164.43 UGX |
KSM chuyển đổi sang RON | lei96.34 RON |
Kusama | 1 KSM |
---|---|
KSM chuyển đổi sang SAR | ﷼78.71 SAR |
KSM chuyển đổi sang GHS | ₵314.61 GHS |
KSM chuyển đổi sang KWD | د.ك6.44 KWD |
KSM chuyển đổi sang NGN | ₦30907.71 NGN |
KSM chuyển đổi sang BHD | .د.ب7.89 BHD |
KSM chuyển đổi sang XAF | FCFA12648.93 XAF |
KSM chuyển đổi sang MMK | K44063.11 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NOK
- ETH chuyển đổi sang NOK
- USDT chuyển đổi sang NOK
- BNB chuyển đổi sang NOK
- SOL chuyển đổi sang NOK
- USDC chuyển đổi sang NOK
- XRP chuyển đổi sang NOK
- STETH chuyển đổi sang NOK
- SMART chuyển đổi sang NOK
- DOGE chuyển đổi sang NOK
- TON chuyển đổi sang NOK
- TRX chuyển đổi sang NOK
- ADA chuyển đổi sang NOK
- AVAX chuyển đổi sang NOK
- WBTC chuyển đổi sang NOK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.59 |
USDT | 47.77 |
BTC | 0.0007529 |
ETH | 0.01872 |
FIDA | 125.19 |
SOL | 0.3159 |
PEPE | 5,690,846.51 |
POPCAT | 50.64 |
CAT | 1,231,178.65 |
USBT | 38.92 |
FTN | 20.78 |
REEF | 10,426.82 |
TAO | 0.1133 |
MEW | 8,352.21 |
BABYDOGE | 21,004,465,377.10 |
TURBO | 7,695.16 |
Cách đổi từ Kusama sang Norwegian Krone
Nhập số lượng KSM của bạn
Nhập số lượng KSM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kusama hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kusama.