logo Kusama

Chuyển đổi Kusama (KSM) sang Cambodian Riel (KHR)

KSM/KHR: 1 KSM ≈ ៛85,412.42 KHR

logo Kusama
KSM
logo KHR
KHR

Lần cập nhật mới nhất:

Kusama Thị trường hôm nay

Kusama đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kusama tính bằng Cambodian Riel (KHR) là ៛85,412.42. Với 15,483,800.00 KSM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kusama tính bằng KHR hiện là ៛5,404,722,672,083,522.83. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kusama ở KHR đã giảm ៛-286.07, mức giảm -0.99%. Trong lịch sử, Kusama tính bằng KHR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ៛2,540,754.13. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kusama tính bằng KHR được ghi nhận là ៛3,582.30.

Biểu đồ giá chuyển đổi KSM sang KHR

៛85,412.42-0.28%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Kusama

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo KusamaKSM/USDT
Spot
$ 20.90
-0.28%
logo KusamaKSM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 20.76
-1.14%

Bảng chuyển đổi Kusama sang Cambodian Riel

Bảng chuyển đổi KSM sang KHR

logo KusamaSố lượng
Chuyển thànhlogo KHR
1KSM
85,412.42KHR
2KSM
170,824.85KHR
3KSM
256,237.28KHR
4KSM
341,649.71KHR
5KSM
427,062.14KHR
6KSM
512,474.57KHR
7KSM
597,887.00KHR
8KSM
683,299.43KHR
9KSM
768,711.86KHR
10KSM
854,124.29KHR
100KSM
8,541,242.91KHR
500KSM
42,706,214.59KHR
1000KSM
85,412,429.19KHR
5000KSM
427,062,145.95KHR
10000KSM
854,124,291.90KHR

Bảng chuyển đổi KHR sang KSM

logo KHRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kusama
1KHR
0.0000117KSM
2KHR
0.00002341KSM
3KHR
0.00003512KSM
4KHR
0.00004683KSM
5KHR
0.00005853KSM
6KHR
0.00007024KSM
7KHR
0.00008195KSM
8KHR
0.00009366KSM
9KHR
0.0001053KSM
10KHR
0.000117KSM
10000000KHR
117.07KSM
50000000KHR
585.39KSM
100000000KHR
1,170.78KSM
500000000KHR
5,853.94KSM
1000000000KHR
11,707.89KSM

Chuyển đổi Kusama phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KHR
KHR
logo GTGT
0.0144
logo USDTUSDT
0.1223
logo BTCBTC
0.000001926
logo ETHETH
0.00004787
logo FIDAFIDA
0.3678
logo PEPEPEPE
14,904.07
logo SOLSOL
0.0008103
logo CATCAT
3,178.76
logo POPCATPOPCAT
0.1303
logo USBTUSBT
0.1114
logo FTNFTN
0.05357
logo TURBOTURBO
20.87
logo BABYDOGEBABYDOGE
57,386,272.51
logo TAOTAO
0.0002888
logo REEFREEF
27.71
logo MEWMEW
22.14

Cách đổi từ Kusama sang Cambodian Riel

01

Nhập số lượng KSM của bạn

Nhập số lượng KSM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Cambodian Riel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kusama hiện tại bằng Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kusama.

Video cách mua Kusama

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kusama sang Cambodian Riel(KHR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kusama sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kusama sang Cambodian Riel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kusama sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?

Tìm hiểu thêm về Kusama (KSM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.